From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
công việc của anh.
仕事の話
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
công việc của% 1
%1 のジョブ
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
- công sức của tôi?
作品だと?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
công chúa của alamut.
アラムートの王女
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
công việc của anh đó!
これは お前の仕事!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
đó là công việc của tôi
お許しを 私も軍に参加したいのですが
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
công thức của chồng tôi.
それは愛しい夫のレシピ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ko...về công việc của tao.
君が優秀である事は明らか
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- công viên của tôi sao rồi?
だから... ...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
công việc của người đàn ông.
男の仕事です
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
không. công việc của cậu mà.
いや 仕事をしただけだ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
nhưng là công của mọi người
皆がやったんだ ...ホワイトハウスです
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tao tin sự thành công của mày.
うまくいくさ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
công chúa của anh. cục cưng của anh.
どう思う ローラ?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tiền công của tanner là 100,000 đô.
弁護料が10万ドルだ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
cháu thuộc lòng tất cả kì công của chú.
一撃で巨大なゲリュオンを殺して
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
"những trận công thành của westeros."
俺に見てほしくない なぜ俺はここに?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
ai đó đã quên viết về kỳ công của cậu rồi.
叔父さんの偉大な功績を記すのを忘れている者がいるな
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
các robot siêu vi, nhờ công của ray palmer.
レイ・パーマー特製の麻酔だ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ngươi không địch nổi võ công của bọn ta đâu.
お前は我々カンフーに似つかわしくない
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: