Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
chăn nưa
毛布
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chiềng chăn
毛布
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chăn của con.
毛布!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
người chăn bò
アコルマン
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
họ là chó chăn cừu.
我が家では 羊は家族と認めない
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Ở làng, tôi chăn dê.
私の村で、私はヤギの世話をしていました。
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
con muốn cái chăn của con.
毛布が欲しい
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
dân chăn cừu làm nô lệ tốt.
羊飼いは良い奴隷になる カル・ドログは 贈り物用の、奴隷をつくる
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
60 thùng nước, 30 cái chăn...
水60個本、30枚の毛布...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
họ cứ đắp cái chăn này cho tôi.
ショックのためさ。
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
kẻ cho vay tiền. tay chăn dắt gái.
金貸しに売春業だ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
"tôi chỉ là người chăn gia súc."
"ただの動物の世話" さ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Warning: Contains invisible HTML formatting
và hãy lấy cho ông già này thêm tấm chăn nữa.
そして この老人毛布を
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chủ trại chăn nuôi bobby "bò" mcfeely.
牧場主"ボビー・ボヴァイン マクフィーリィー"
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Warning: Contains invisible HTML formatting
- Đó là cơn giận của người chăn cừu vĩ Đại.
- 司祭の怒りですよ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cha tôi đã từng là người chăn nuôi trong tháng.
父は月間の優秀ブリーダーに 選ばれました 彼は農場で育ちました
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
và anh đã hoàn thành cái chăn anh bắt đầu may từ mùa xuân.
春からの裁縫でキルトを仕上げたんだ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
các ngươi vẫn là đám chăn heo và thợ thuộc da và thợ xây.
早く走れ 豚さん
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
em kết hôn hắn vì khả năng chăn gối lại còn muốn hắn phải thông minh.
セックスの うまさと 頭のよさは比例しないのに 車の事故かも
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
con trai của tùy tướng dưới trướng cha ngài, hầu cận, chăn ngựa?
それがどれほど不信を招く行為かご承知か?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: