Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
chằng còn ai! Được chưa?
全部なくしたのさ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hắn đã có thể hạ độc tôi và chằng ai biết gì hết.
私達に出来そうなことはなさそうだ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
roxies. cám ơn chứng giãn dây chằng đầu gối của cha.
ロキシー ありがとう パパが泣くわ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ngươi có thế riết các dây chằng sao rua lại, và tách các xiềng sao cầy ra chăng?
あなたはプレアデスの鎖を結ぶことができるか。オリオンの綱を解くことができるか。
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
dây chằng của chúng há chẳng bị dứt trong mình họ sao? chúng thác, nào được khôn ngoan chi.
もしその天幕の綱が彼らのうちに取り去られるなら、ついに悟ることもなく、死にうせるではないか』。
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
không ai vá miếng nỉ mới vào cái áo cũ; nếu vậy thì miếng nỉ mới chằng rách áo cũ, mà đàng rách càng xấu thêm.
だれも、真新しい布ぎれを、古い着物に縫いつけはしない。もしそうすれば、新しいつぎは古い着物を引き破り、そして、破れがもっとひどくなる。
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Được tuyển chọn là tân cầu thủ ném bóng hàng đầu, cho đến khi dây chằng trong cánh tay bị rách trong giải vô địch bóng chày năm '07.
有望な選手として指名された 彼は腕の靱帯が切れて '2007年にマイナー落ちした
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
những dây của ngươi đã cổi ra, không thể chằng chơn cột và giương buồm được. bấy giờ người ta sẽ chia của cướp bộn bề; kẻ què bắt lấy phần của đó.
あなたの船綱は解けて、帆柱のもとを結びかためることができず、帆を張ることもできない。その時多くの獲物とぶんどり品は分けられ、足なえまでも獲物を取る。
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: