Translate text Text
Translate documents Doc.
Interpreter Voice
Vietnamese
chao
Japanese
Instantly translate texts, documents and voice with Lara
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
腐乳
Last Update: 2010-01-13 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
chao ôi.
兵士だ
Last Update: 2016-10-28 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
chao ôi !
私たちは再殖民作業を開始しよう
cheng chao.
チョン・チャオ
Last Update: 2016-10-28 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Wikipedia
chao ôi. trốn, trốn.
兵だ 隠れろ
-Ôi chao, thông minh...
愚かな皇帝か
Ôi chao. rừng nguyên sinh.
ワオ すごいな
nhìn đôi mắt kìa. Ôi chao!
その眼も!
họ đang chao đón đức vua mới
民は新しいを王を歓迎している
Ôi chao cái lũ người lùn này!
どうしようもない奴らだ!
chao ôi nhưng.. nếu tôi không lầm
もしかして
Ôi chao. anh ta chế ra cái đó hả?
彼は上手くいったの?
- chao ôi... trông anh lịch lãm lắm nhé.
可愛いお顔が だ・い・な・し
chao ôi, giờ anh đứt gánh trong tay của ss bọn tôi
悲しいかな、今や君はssの手の内にある。
-tôi nói có khách mới! - oh, Ôi chao!
-聞こえないよ ピーチ
[roars] -Ôi chao. -nhìn kìa, 1 mặt nạ
何も見えないわ
atom đang chao đảo, có vẻ như mất phương hướng cà chóng mặt!
よろめいてるぞ!
chao ôi, 111 năm là khoảng thời gian dài làm ngắn thời gian để sống như những người tí hon xuất sắc và đáng ngưỡng mộ
111年はあまりにも 短すぎると言わねばなりません
Accurate text, documents and voice translation