Translate text Text
Translate documents Doc.
Interpreter Voice
Vietnamese
cua
Japanese
Instantly translate texts, documents and voice with Lara
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
カニ
Last Update: 2011-05-24 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
cua?
タクシュー?
Last Update: 2016-10-28 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
càng cua?
料理は何を?
e- cua- đoaname
エクアドルname
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
cua phải, đến công viên
次を右へ
tôi sẽ tìm một con cua.
タクシュー捕まえるわ
coi chừng cái cua này!
通るよ
- còn chìa khóa sơ cua không?
-鍵はこれ1つか?
- - ĐÓ không phải lỗi cua em.
- 貴方の過ちでない
- cha thần là 1 người bắt cua.
なんだ それだけかよ
hoặc là bạch tuộc, cua, ngựa hay là khỉ.
不規則な突然変異で 可愛らしい竜の赤ちゃんや... タコ、カニ、子馬、 サスカッチに変ります。
hunt dẫn đầu trước góc cua phải đầu tiên!
ハントが最初の 右コーナーでリード!
chìa khóa sơ cua của văn phòng vi-rút.
ウイルスの部屋の合鍵
anh ta phạm sai lầm, đi vào góc cua quá nhanh.
彼はミスしたのさ スピードが速すぎた
có 1 vòng cua rất gắt phải coi chừng! nhớ đấy!
手を上げて 潮と一緒に泳ぐんだ
có thấy nó bị va chạm liên tục nhưng vẫn trụ vững ở cua quẹo?
ハンドルを切った時の 車体は水平だったか?
con trai của các lãnh chúa không chia bánh mì với con trai của những kẻ bắt cua.
- 彼を信用しよう
con nhỏ ở kia, chúng ta sẽ cua nó, và làm nhiệm vụ hôm nay.
あそこにいる女 あの子と話す 絶対にな
niki lauda đang chịu áp lực thật sự từ james hunt khi cả hai đang leo lên đồi đến góc cua druid.
ラウダはこのコーナーで ハントからの激しい プレッシャーを受けています
một bàn tay gỗ thay cho tay thật của tôi, hay là thêm cái sơ cua cho cái tay gỗ này?
本物の手の事?
Accurate text, documents and voice translation