Results for dảy xuống giếng khơi translation from Vietnamese to Japanese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Japanese

Info

Vietnamese

dảy xuống giếng khơi

Japanese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Japanese

Info

Vietnamese

anh ấy bị té xuống giếng

Japanese

井戸に落ちたみたい

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

- ta thà nhảy xuống giếng còn hơn.

Japanese

それなら井戸に 金を放り込んだ方がましだ

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chắc anh ấy bị xuống giếng, tôi phải nghe máy

Japanese

井戸に落ちたのかも でるわ

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

ngoại trừ một đứa bé đã được mẹ mình giấu xuống giếng.

Japanese

井戸に隠された娘の母は...

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

con người ngu tới mức họ thà ném xu xuống giếng ước thay vì mua bữa tối.

Japanese

人はクソって事だ 露呈してやりたいね その考えがクソ過ぎる

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nàng lật đật đổ nước bình ra máng, chạy xuống giếng xách nước thêm nữa cho hết thảy các con lạc đà uống.

Japanese

彼女は急いでかめの水を水ぶねにあけ、再び水をくみに井戸に走って行って、すべてのらくだのために水をくんだ。

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

người gái trẻ đó thật rất đẹp, còn đồng trinh, chưa gả cho ai. nàng xuống giếng nhận đầy bình nước, rồi trở lên.

Japanese

その娘は非常に美しく、男を知らぬ処女であった。彼女が泉に降りて、水がめを満たし、上がってきた時、

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chưa dứt lời thầm nguyện, bỗng đâu nàng rê-be-ca vác bình trên vai đi ra, xuống giếng xách nước. tôi nói với nàng rằng: xin cho tôi uống hớp nước.

Japanese

わたしが心のうちでそう言い終らないうちに、リベカが水がめを肩に載せて出てきて、水をくみに泉に降りたので、わたしは『お願いです、飲ませてください』と言いますと、

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Ðoạn, ngài phán cùng họ rằng: nào có ai trong các ngươi, đương ngày sa-bát, nếu có con trai hay là bò mình té xuống giếng mà không kéo liền lên sao?

Japanese

それから彼らに言われた、「あなたがたのうちで、自分のむすこか牛が井戸に落ち込んだなら、安息日だからといって、すぐに引き上げてやらない者がいるだろうか」。

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,744,258,579 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK