Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
anh ấy bị té xuống giếng
井戸に落ちたみたい
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- ta thà nhảy xuống giếng còn hơn.
それなら井戸に 金を放り込んだ方がましだ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
chắc anh ấy bị xuống giếng, tôi phải nghe máy
井戸に落ちたのかも でるわ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ngoại trừ một đứa bé đã được mẹ mình giấu xuống giếng.
井戸に隠された娘の母は...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
con người ngu tới mức họ thà ném xu xuống giếng ước thay vì mua bữa tối.
人はクソって事だ 露呈してやりたいね その考えがクソ過ぎる
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
nàng lật đật đổ nước bình ra máng, chạy xuống giếng xách nước thêm nữa cho hết thảy các con lạc đà uống.
彼女は急いでかめの水を水ぶねにあけ、再び水をくみに井戸に走って行って、すべてのらくだのために水をくんだ。
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
người gái trẻ đó thật rất đẹp, còn đồng trinh, chưa gả cho ai. nàng xuống giếng nhận đầy bình nước, rồi trở lên.
その娘は非常に美しく、男を知らぬ処女であった。彼女が泉に降りて、水がめを満たし、上がってきた時、
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
chưa dứt lời thầm nguyện, bỗng đâu nàng rê-be-ca vác bình trên vai đi ra, xuống giếng xách nước. tôi nói với nàng rằng: xin cho tôi uống hớp nước.
わたしが心のうちでそう言い終らないうちに、リベカが水がめを肩に載せて出てきて、水をくみに泉に降りたので、わたしは『お願いです、飲ませてください』と言いますと、
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Ðoạn, ngài phán cùng họ rằng: nào có ai trong các ngươi, đương ngày sa-bát, nếu có con trai hay là bò mình té xuống giếng mà không kéo liền lên sao?
それから彼らに言われた、「あなたがたのうちで、自分のむすこか牛が井戸に落ち込んだなら、安息日だからといって、すぐに引き上げてやらない者がいるだろうか」。
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: