Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
quận cam tử
甘子県
Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tử huyệt.
彼がテロリストだ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
biến đổi phân tử. ghép nối lượng tử.
分子のモーフィング 量子的結合...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nghĩa là anh sẽ rơi vào vùng lượng tử.
量子の世界に入る
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- bộ tạo trường lượng tử sắp hoàn thành.
量子場発生装置は? まだまだだ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nó không có gì hơn là bộ não lượng tử.
だがそれは 研究室での─
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
kyle reese, kích hoạt bộ tạo trường lượng tử.
カイル・リース 発生器を起動しろ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cơ học lượng tử, các đường cong, các tính toán.
分かってる. 分かってる. 知ってるさ.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Ông ấy nói về thuật toán gốc, dịch chuyển lượng tử.
遺伝的アルゴリズムや 陽子テレポーテーションが
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: