Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
bà méliès?
メリエスさん
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
georges méliès?
ジョルジュ・メリエス?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
"nhà làm phim georges méliès..."
ジョルジュ・ メリエス監督は─
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
quả thực, đến ngài méliès cũng tin là như vậy.
消失したと思われていました
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
giờ chúng tôi đã có khoảng 80 phim của georges méliès.
今では80本以上が 集まりました
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
anh ta từng làm việc như một thợ mộc xây dựng các cảnh phim cho méliès.
兄が大道具をしていて ある日─
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- trong cuộc thế chiến? - các cháu quan tâm về méliès?
メリエスに興味が?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
các vị khách đáng kính, tôi tự hào chào đón quý vị đến gala này để tỏ lòng ngưỡng mộ cuộc đời và sự nghiệp của georges méliès!
皆さんを招待でき光栄です ジョルジュ・メリエス氏の─ 人生と偉業の お祝い式典に ようこそ!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi không muốn áp đặt lên bà, thưa bà méliès, nhưng nếu đây là lần cuối chúng ta gặp nhau, xin bà, hãy cho tôi bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc mà tôi đã mắc nợ chồng bà.
ご無礼しました これが最後の機会になるなら─ 言わせていただきたい
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: