From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
cái nồi gì đây?
なんだこれは... ?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- "nồi đồng nấu ếch..."
- うるさいわね 国王陛下と ヨーク公爵夫人だ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
- hắn kia kìa! - cái nồi!
いたぞ!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Đấy là ẩn dụ nồi súp à?
スープに例えて?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- im đi và nhìn vào nồi súp.
黙って見てな
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
"nồi đồng nấu ếch nồi đất nấu ốc."
"し...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
và nếu cần phải giết con sâu làm rầu nồi canh.
このウジ虫どもを皆殺しにすれば 決着がつくのなら
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
anh mất trí con mẹ nó rồi à? hãm nồi!
イカレてんのか?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng ta đi theo hành lang này qua phòng nồi hơi tới đây
地下の廊下から暖房室を 通りここまで行く。
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
làm việc như thế mà không được gì hơn 1 nồi súp mướp tây.
どんなに働いても 使い古したガンボ鍋しか持てず-
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
"rồi lao thẳng vào chiếc nồi đen đang sôi sùng sục.
"真っ暗闇に、まっしぐら。"
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
nhọ nồi chỉ đơn thuần là phần carbon còn lại của than đá và gỗ.
すすは木炭とまきの 炭素かすに過ぎない
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- "nồi đồng nấu ếch nồi đất nấu ốc." - tốt lắm!
わかった
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
nồi đồng nấu ếch, nồi đất nấu ốc. nồi đồng nấu ếch, nồi đất nấu ốc, nồi đồng...
鹿もカモシカも鹿である しかしアシカは鹿ではない
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
vì tiếng cười của kẻ ngu muội giống như tiếng gai nhọn nổ dưới nồi. Ðiều đó cũng là sự hư không.
愚かな者の笑いはかまの下に燃えるいばらの音のようである。これもまた空である。
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng nó nói rằng: hiện nay chưa gần kỳ xây nhà! thành nầy là nồi, chúng ta là thịt.
彼らは言う、『家を建てる時は近くはない。この町はなべであり、われわれは肉である』と。
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
hãy chọn con rất tốt trong bầy, và vì xương chất củi dưới nồi. hãy làm cho sôi sục sục lên, để nấu xương trong nồi.
羊の最も良いものを取れ。かまの下にまきを積み、その肉を煮たぎらせ、またその中の骨を煮よ。
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
(shiffman) Đối tượng đã mua balo, nồi áp suất, đinh,vòng bi và đồng hồ kỹ thuật số.
我々の目標が バックパック 圧力鍋を購入 釘 玉軸受け とデジタル時計
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- thôi nào , anh bạn , nó thật quá đáng. - cái nồi gì thế ? Đm . sao tao có thể trả nổi số tiền đó
バカな
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: