From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
ngang
水平方向
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
ngang:
x:
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
& ngang
æ°´å¹³
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
nằm ngang
横長
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 8
Quality:
chia & ngang
上下に分割(h)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
& ngang, dọc
åç´(v),æ°´å¹³(h)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
bề ngang biên
x 境界の幅
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
góc ngang ít:
水平角度微調整:
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
- Đừng cắt ngang!
- 最後まで聞くんだ!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
chế độ nằm ngang
ランドスケープモード
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
chỉ ghé ngang qua.
訪問だ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
góc ngang chính:
水平角度:
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
mặt đôi (nằm ngang)
二重 横 (横長)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
canh lề ngang giữa hộp
カートリッジ間水平配置
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
hạ cánh phương ngang.
垂直着陸はできないの。
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
lưu tỉ lệ ngang/ dọc
アスペクト比を保つ
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
phóng to (chỉ ngang)
横に最大化@item:inlistbox behavior on double click
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
canh lề ngang giữa hộp mực
水平, 調節, betw, カートリッジ
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
cô ấy tuổi cỡ ngang tôi.
彼女はだいたい私と同じ年頃だ。
Last Update: 2014-02-01
Usage Frequency: 1
Quality:
2. ngang, Điểm nhìn cố định
2: 水平円筒・固定視点
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality: