Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
lời nguyền.
spell.
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
nguyền rủa?
呪い?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Đáng nguyền rủa!
只じゃ置かないぞ!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
chúa nguyền rủa cô.
まったく
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi bị nguyền rủa mất
なるほど
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Đây là một lời nguyền.
これは呪いだ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- nguyền rủa chúng mày.
- くそ! - やめろ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
-ta vẫn bị nguyền rủa!
解けてないぞ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
"dao nguyền rủa đập tan."
呪いの剣は刈り取るだろう
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
"...dao nguyền rủa đập tan."
呪われた剣は刈り取るだろう
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
anh ấy vẫn bị lời nguyền.
まだ魔法に
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
gã bán nhân đáng nguyền rủa!
あのチビめ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
ta nguyền rủa mi, aquascum!
-凄い!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tên khốn! tôi nguyền rủa ông!
あなたを呪ってやる!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
1 lời nguyền khủng khiếp...
恐ろしい呪いをな
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
dì nguyền rủa, gọi tôi là điếm.
私を罵倒し、売春婦呼ばわりしました
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tiền vàng bị nguyền rủa của cortez
コルテス自身の悪行によって 呪われたのだ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
chỉ có 1 cách giải lời nguyền đó..
だが ひとつだけ 呪いを解く方法がある
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- con hẳn đã bị nguyền. - vớ vẩn.
- 私は呪われているのね
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
khi giải được lời nguyền, ta sẽ giàu!
呪いが解けたら 俺たちは大金持ちだ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: