From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
nhưng tôi không có ghi
私じゃない誰かが 報告書に書き
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi không có tiền.
今は無い
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
nhưng tôi, không...
でも私は... - 北部監視官...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
nhưng tôi không hiểu
その説明ではな
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
nhưng tôi không làm.
どうしてなのか説明できません
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
nhưng tôi không hiểu có gì sai.
何が間違っていたのか 分かりません
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
nhưng tôi không làm thế.
でも しなかった
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
À, nhưng tôi không thèm.
俺も今後 忙しくなるしね
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- nhưng tôi không có đặt hàng gì hết.
- 頼んでないよ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
nhưng tôi không nghĩ vậy
我らが希望を見失ってから すでに時がたちすぎた
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
không có tiền án.
前科なし
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- tôi không có... - con có tiền.
ーそんな ーもうけたろ?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
nhưng tôi không-- Điều thứ hai.
- だが・・・
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
nhưng tôi không bao giờ thấy chán
退屈しない
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
nhưng tôi không chắc là anh biết.
あなたはどうなのかしら
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
cám ơn ông. nhưng tôi không nhảy.
せっかくですが 私は踊りません
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- nhưng tôi không muốn anh nghĩ rằng...
- そんな風に思われたくなくて...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- ngài không có tiền kìa.
- お金ないね
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
nhưng tôi không làm chuyện này đâu.
俺は違う
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
không, nhưng tôi không nói chắc được.
わからないが念の為だ 彼から目を離すな、ジョン
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: