Trying to learn how to translate from the human translation examples.
phấn
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
hoa phấn
オシロイバナ
Last Update: 2012-04-20 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
- hưng phấn?
- 保身のため?
Last Update: 2016-10-28 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
phấn khởi thật...
願わくば...
phấn chấn lên!
しっかりな!
- phấn khích?
- 興奮してるか?
làm ta phấn chấn.
活気があって─
- cậu bị hưng phấn đó.
- 手段は選ばない
Đá phấn để trang trí
白亜
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
anh thấy khá là hưng phấn.
大分興奮してるみたいなんだ。
Đừng có mà hưng phấn nhé!
興奮するなよ
nào! phấn chấn lên các cậu!
よーし 気をつけろよ!
bởi vì tớ quá phấn khích.
楽しみだ
và cả thứ này nữa? mẩu phấn
これもね チョークだ
chúng chỉ khiến thêm hưng phấn.
血の出が激しいだけだ
Đánh phấn mắt làm cho anh nói chuyện
私の目を叩いて、あなたが拷問したように見えるように。
Ồ hay nhỉ, diaz. Đáng phấn khởi lắm.
良いね ディアズ 頼りになる
- Ông hẳn sẽ rất, rất phấn khích.
きっとお喜びのことと思います
trông cả hai đầy hưng phấn quyến rũ.
- 本当か?
tôi mong ông cũng đang phấn khởi như tôi lúc này.
契約成立が楽しみだ
- dấu tay? - tôi đã quét phấn hai lần.
彼は被害者と関係してた 指紋が凶器と部屋全体にあります