From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
khí phốt phin.
何となく
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tiêm moọc-phin cho cậu ấy.
私は縛ってモルヒネを1本打った それを書いといた
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi đã tiêm moọc-phin cho cậu ấy.
どんなだ二等兵? - はい 止血バンドをした
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng ta sẽ tiêm moọc-phin cho cậu.
モルヒネを打つか?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
bọn tôi sẽ chích mooc phin vào người cô cho tới khi lênh láng ra thì thôi.
耳の穴から溢れるほどモルヒネを 射ってやるよ。
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
bấy giờ một sê-ra-phin bay đến tôi, tay cầm than lửa đỏ mà đã dùng kiềm gắp nơi bàn thờ,
この時セラピムのひとりが火ばしをもって、祭壇の上から取った燃えている炭を手に携え、わたしのところに飛んできて、
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
mô-nô an-kin, đi ô-lê-phin, ba liên kết đôi, đa liên kết đôi... chừng đó thôi cũng đủ khiến đầu óc các em quay như chong chóng rồi.
モノアルケン ジオレフィン トリエン ポリエン 名称だけで頭が混乱する
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: