From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
tình cảm.
でも彼は携帯を手放した。
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tình cảm phức tạp quá.
好きだから 一緒にいられないんだ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
nhẹ nhàng mà tình cảm.
抜けるぞ いいぞ ゆっくり
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
vấn đề tình cảm, tiền bạc?
ガールフレンドとか お金の問題とか?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
thần biết ngài có tình cảm mà
呪いが解けるはずだ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
anh biết khi tình cảm là thật.
本気の時は わかる
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
nếu cậu thấy thiếu thốn tình cảm...
温もりが欲しいなら ...犬にしとけ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
anh không có tình cảm với tôi?
私には何の感情も無いの?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
cậu có tình cảm với cô gái của tôi.
女を見届けに来たのか
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
giả thuyết này là dựa trên... tình cảm.
考え直したんだろう
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
anh đã bảo với em là anh còn tình cảm.
あなたは打ち明けてくれた
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
con gái à... tình cảm luôn ẩn chứa rủi ro.
ベス 情熱は勇気だ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
anh chỉ muốn em biết được tình cảm của anh thôi.
僕の気持ちを分かって欲しいだけだ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
anh chưa từng sai lầm trong tình cảm hay sao?
恋愛に過ちはつきもの
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
anh vẫn còn tình cảm với cổ và sẽ còn mãi mãi.
- 一体何してるんだ?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
cậu cảm thấy sao về đời sống tình cảm của mẹ cậu?
母親の性生活にどう思っていた?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
không nhiều bằng tình cảm anh dành cho người khác.
私はいいの 思う人がいるんでしょ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng tôi tình cảm lắm. thích gọi là bưu điện hơn.
まぁそんなとこだが 我々はポストオフィスと呼んでいる
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
bắt đầu thảo luận những vấn để có liên quan đến tình cảm.
感情的なクソ議論を始めると
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
anh khóc khi xem phim tình cảm... tôi bị dị ứng với phấn hoa.
"君は映画で号泣する" "私は花粉アレルギー"
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting