Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
tà Đảnh
タダン
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
còn vài cô nàng đỏng đảnh nữa.
- 何ならイエローページで?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
lời kẻ thèo lẻo như vật thực ngon, và nó thấu đến ruột gan.
人のよしあしをいう者の言葉はおいしい食物のようで、腹の奥にしみこむ。
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
lời kẻ thèo lẻo giống như vật thực ngon, vào thấu đến tận gan ruột.
人のよしあしをいう者の言葉はおいしい食物のようで、腹の奥にしみこむ。
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
con đã phải chặt cỏ suốt 2 ngày nay, còn sư phụ thì cứ đỏng đảnh cưỡi ngựa như vua nước anh vậy sao.
もう二日もここで 草刈をやってる なのにそっちは 馬の上で王様気取りだ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
kẻ nào đi thèo lẻo bầy tỏ điều kín đáo; vậy, chớ giao thông với kẻ hay hở môi quá.
歩きまわって人のよしあしをいう者は秘密をもらす、くちびるを開いて歩く者と交わってはならない。
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bọn chúng sẽ lật từng cục đá lên, hết cục này đến cục khác... đến lúc có đứa nào đó thèo lẻo về cậu và những kẻ liên quan đến cậu.... trong đó có những người đang hiện diện.
誰かがお前や周辺の 秘密をバラすまで― 彼らは容赦なく あちこち調べ始めるだろう 彼の言うことは正しい
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: