Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
xuân trường
スアン・チュオン
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 6
Quality:
Reference:
hiện trường.
...犯罪現場の
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- trường lực
フォースフィールドだ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- ...bị thương
手術の痕だ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hoằng trường
ホアン・チュオン
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
trọng trường!
重力クラッシュ!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- trường caltech.
カリフォルニア工科大
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Đội cứu thương, trường hợp khẩn. chấn thương lồng ngực.
救急 重症心臓外傷
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
phải thương bạn chứ. Đây là lần đầu tiên nó đến trường.
何にもしてないよ!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
người với rối loạn này rõ ràng bị thương thường xuyên hơn nhưng không ... không giống trường hợp này.
"... 頭を冷やしてみるか"
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Warning: Contains invisible HTML formatting
và thành phố này cần một thị trưởng giỏi trên thương trường-- giống như moira để nâng cao các khoản đầu tư khắp thành phố.
この街は 企業優先の市長が必要だ モイラのように都市部の 投資を通して発展を広める
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
không có quy luật nào cho những trường hợp bị chấn thương như thế này.
この種の心的外傷には 決まった型はないのです
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nếu cậu thích sử dụng ngôn từ đơn giản, hãy vào trường nghệ thuật hay thương mại.
簡単な言葉が好きなら 芸術大学か商科大学へ行くことだ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: