Results for thờ chồng nuôi con translation from Vietnamese to Japanese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Japanese

Info

Vietnamese

thờ chồng nuôi con

Japanese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Japanese

Info

Vietnamese

thần còn phải nuôi con...

Japanese

家には子供もいるのです!

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

craster còn phải nuôi con gái ông ta.

Japanese

キングズランディングから出させてくれない

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

anh có thể nhận được quyền nuôi con mà.

Japanese

親権を取れるわ

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chính ba đã nhặt nuôi con từ đường phố.

Japanese

私はお前の元を去った

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

mua một căn hộ. kiếm việc làm, trả tiền nuôi con.

Japanese

部屋を借りて 仕事をして 養育費を払って

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

và... thật thiếu thốn, khi em phải nuôi con một mình...

Japanese

「男の子には父親が必要と 貴方は何時も言ってた」

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

ngài có thể thấy điều đó trong cái cách bà ấy nuôi con.

Japanese

彼女の子育ての仕方をみれば予期できた

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

rồi chúng ta tìm thấy con, nhận nuôi con và dạy dỗ con.

Japanese

受け入れ 鍛錬し... 多くの事を教えた

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nó sẽ đặt chị vào vị thế tốt hơn trong việc giành quyền nuôi con.

Japanese

子供は2人?

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Đâu, chuyện nhỏ nhặt thôi mà cha. cha đã nuôi con khôn lớn. - po!

Japanese

いや、ぼくを育てた人にさ

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

khi cô nuôi con một mình, cô sẽ không dừng lại để suy nghĩ về... bất cứ chuyện gì.

Japanese

あなた方は 息子のことを思い出しても いつまでも立ち止まってはいないし 特に何も考えたりしないでしょう

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

trong bảng hỗ trợ nuôi con, anh liệt kê y tế, nha khoa... trông con, đưa đón, nhà ở, giáo dục, thức ăn, quần áo.

Japanese

児童養護費 交通費 住宅費 教育費 食費 衣料費

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

phải là người được tiếng khen vì việc phước đức mình, như đã nuôi con cái, đãi đằng khách lạ, rửa chơn thánh đồ, cứu giúp kẻ khốn nạn, và làm đủ các việc phước đức.

Japanese

また子女をよく養育し、旅人をもてなし、聖徒の足を洗い、困っている人を助け、種々の善行に努めるなど、そのよいわざでひろく認められている者でなければならない。

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

vì dầu chúng nó được nuôi con cái, ta cũng cất lấy đi, đến nỗi không một người nam nào còn lại. thật, khi ta lìa bỏ chúng nó, thì kinh niên thay cho chúng nó!

Japanese

たとい彼らが子を育てても、わたしはその子を奪って、残る者のないようにする。わたしが彼らを離れるとき、彼らはわざわいだ。

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

vì nầy, ta sẽ dấy lên một kẻ chăn trong đất nầy, kẻ ấy sẽ chẳng thăm viếng chiên bị mất, chẳng tìm kiếm chiên tản lạc, không chữa con nào bị thương, không nuôi con nào mập mạnh; song nó ăn thịt con rất mập, và xé móng chúng nó.

Japanese

見よ、わたしは地にひとりの牧者を起す。彼は滅ぼされる者を顧みず、迷える者を尋ねず、傷ついた者をいやさず、健やかな者を養わず、肥えた者の肉を食らい、そのひずめをさえ裂く者である。

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,779,315,326 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK