Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
- tha lỗi cho con.
お許しを
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hãy tha cho con gái tôi!
娘だけは どうかお願い
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
xin người tha thứ cho con.
どうかお許しください
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tha cho nó
彼に慈悲を
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
cho con gái.
娘のためです
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tha cho tôi!
命だけは助けてくれ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
xin thượng đế hãy tha thứ cho con.
"神よ 許し給え..."
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
cho con đi với
連れてって
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
cho con biết đi.
教えてよ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tha cho tôi đi!
人それぞれだな
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hãy tha cho đứa bé
子供は見逃せ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- cho con đi với\
-私も連れてって
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
anh có thể làm cho con tàu đó biến mất tối nay.
船が出港するまでは 信じられない
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- vậy thì cho con khác.
- 別の鳥で
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hãy tha cho nó, graham.
そいつを放せ グレアム
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
con bé có thể có một cơ hội. hãy tha cho con bé.
チャンスをあげたんだ あの娘を巻き込むな
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- mẹ hãy đọc cho con nhé ?
- 読むわ - 読んでくれる?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- mẹ sẽ đọc cho con , chappie.
- じゃ 読むわ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
có lẽ tôi sẽ tha cho một ông già.
年長者に対する配慮かな
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
hãy tha cho con tôi! malcolm merlyn đang âm mưu chuyện gì?
ああ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: