Results for trông tận mặt, bắt tận tay translation from Vietnamese to Japanese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Japanese

Info

Vietnamese

trông tận mặt, bắt tận tay

Japanese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Japanese

Info

Vietnamese

bắt tận tay!

Japanese

グレッグ 現場を押さえる!

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Đó là cách duy nhất để kết thúc việc này, bắt tận tay.

Japanese

そうするしかない 現場を押さえる!

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

- nhìn mặt bắt hình dong hả?

Japanese

- 見た目と違う だろ?

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tôi không thích được giao tận tay.

Japanese

渡されるのは嫌いだ

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nhưng sao phải dí vào tận mặt nó?

Japanese

でも見せ付ける様な事は

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chúng tham lam và chúng sẽ ra tay lần nữa, và lần sau ta sẽ bắt được chúng tận tay.

Japanese

奴らは腕がいい 貪欲な奴らだ またやるだろう 次こそはその場で捕まえる

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

không sao, vì tôi rất thích được trao tận tay. trao nào.

Japanese

私は好きよ はい交換

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

thẩm phán sutpen dặn tôi là phải đưa tận tay cho thám tử hart..

Japanese

裁判官が 陳述書を渡せと

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

dù sao thì tôi cũng đã muốn đưa nó cho anh tận mặt. cho tôi cơ hội gặp abe.

Japanese

それは衝動的な犯行だろ

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

bọn mày đưa tao một khẩu súng, một con ngựa, và 500 lẻ trong 11,500 đô đó, tao sẽ chỉ tận mặt bọn chúng.

Japanese

銃と馬をくれ 1万1500ドルの顔は― 俺が指し示す

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

người của tôi ở cảng dubai nói rằng tiền đã được trả vào tuần trước bức ảnh sẽ được trao tận tay trước lễ cưới vâng

Japanese

"ドバイの港の部下から 連絡のあった決済金だ" "絵は結婚式までには 手元に届く" "そうだ ハキム"

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

nếu chúng ta là những người giao tận tay potter cho chúa tể mọi chuyện sẽ được tha thứ, sẽ trở lại như cũ, con hiểu chứ?

Japanese

もし、我々がポッターを差し出せば... すべてが許されて 元のようになれるんだ、分かるか?

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

gì cơ, cô đang nói với tôi rằng cô muốn sống cả đời trong phòng tối để ghi ghi chép chép về những thứ mấy lão già lẩm cẩm suốt ngày ở trong phòng nghĩ ra còn với những thứ cô tận mắt nhìn thấy được chạm vào và tận tay kéo lên từ trong cát?

Japanese

それとも 一生 暗い部屋で 本を読み 論文を書きたい? 大学の老いぼれ教授が 空想しかできない物を━ 君は その手で 海底から掘り出したのに

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chính thức cho phép cô ta vào dự như cô ta yêu cầu để chúng tôi có thể theo dõi các động thái của cô ta, tóm hết bọn chúng tận tay và tóm hết chúng trước khi vụ tấn công xảy ra.

Japanese

我々が動きを監視し 現行犯を挙げます そして惨事を未然に食い止める

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

sự kiêu ngạo của y-sơ-ra-ên làm chứng tận mặt nó, nên y-sơ-ra-ên và Ép-ra-im sẽ ngã xuống vì cớ tội lỗi mình; giu-đa cũng sẽ ngã xuống với chúng nó.

Japanese

イスラエルの誇はその顔に向かって証言している。エフライムはその不義によってつまずき、ユダもまた彼らと共につまずく。

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,740,607,545 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK