Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
bắt tận tay!
グレッグ 現場を押さえる!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Đó là cách duy nhất để kết thúc việc này, bắt tận tay.
そうするしかない 現場を押さえる!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- nhìn mặt bắt hình dong hả?
- 見た目と違う だろ?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi không thích được giao tận tay.
渡されるのは嫌いだ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
nhưng sao phải dí vào tận mặt nó?
でも見せ付ける様な事は
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng tham lam và chúng sẽ ra tay lần nữa, và lần sau ta sẽ bắt được chúng tận tay.
奴らは腕がいい 貪欲な奴らだ またやるだろう 次こそはその場で捕まえる
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
không sao, vì tôi rất thích được trao tận tay. trao nào.
私は好きよ はい交換
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
thẩm phán sutpen dặn tôi là phải đưa tận tay cho thám tử hart..
裁判官が 陳述書を渡せと
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
dù sao thì tôi cũng đã muốn đưa nó cho anh tận mặt. cho tôi cơ hội gặp abe.
それは衝動的な犯行だろ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
bọn mày đưa tao một khẩu súng, một con ngựa, và 500 lẻ trong 11,500 đô đó, tao sẽ chỉ tận mặt bọn chúng.
銃と馬をくれ 1万1500ドルの顔は― 俺が指し示す
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
người của tôi ở cảng dubai nói rằng tiền đã được trả vào tuần trước bức ảnh sẽ được trao tận tay trước lễ cưới vâng
"ドバイの港の部下から 連絡のあった決済金だ" "絵は結婚式までには 手元に届く" "そうだ ハキム"
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
nếu chúng ta là những người giao tận tay potter cho chúa tể mọi chuyện sẽ được tha thứ, sẽ trở lại như cũ, con hiểu chứ?
もし、我々がポッターを差し出せば... すべてが許されて 元のようになれるんだ、分かるか?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
gì cơ, cô đang nói với tôi rằng cô muốn sống cả đời trong phòng tối để ghi ghi chép chép về những thứ mấy lão già lẩm cẩm suốt ngày ở trong phòng nghĩ ra còn với những thứ cô tận mắt nhìn thấy được chạm vào và tận tay kéo lên từ trong cát?
それとも 一生 暗い部屋で 本を読み 論文を書きたい? 大学の老いぼれ教授が 空想しかできない物を━ 君は その手で 海底から掘り出したのに
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
chính thức cho phép cô ta vào dự như cô ta yêu cầu để chúng tôi có thể theo dõi các động thái của cô ta, tóm hết bọn chúng tận tay và tóm hết chúng trước khi vụ tấn công xảy ra.
我々が動きを監視し 現行犯を挙げます そして惨事を未然に食い止める
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
sự kiêu ngạo của y-sơ-ra-ên làm chứng tận mặt nó, nên y-sơ-ra-ên và Ép-ra-im sẽ ngã xuống vì cớ tội lỗi mình; giu-đa cũng sẽ ngã xuống với chúng nó.
イスラエルの誇はその顔に向かって証言している。エフライムはその不義によってつまずき、ユダもまた彼らと共につまずく。
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: