Results for trọ translation from Vietnamese to Japanese

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Japanese

Info

Vietnamese

"chủ quán trọ" ở đâu?

Japanese

"宿屋"はどこにいるの?

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

- hắn gọi cho tên sát thủ ở nhà trọ.

Japanese

- 電話を掛けたという証拠を。

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

của lester đến cái nhà trọ nơi malvo ở.

Japanese

かけられた電話はどう説明します?

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chúng tôi tìm ra nó ở khu trọ ở bludhaven.

Japanese

ブラッドヘブンの避難所で 彼を見つけたわ

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

giống như những quán trọ chết tiệt khác trên đường.

Japanese

皆覚えているだろう

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nhưng cả đời ở mấy chỗ bỏ hoang mấy cái phòng trọ chết tiệt

Japanese

でも一生廃屋か モーテル暮らしか

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

dưới bàn tay của ta các bạn sẽ vươn dậy từ trọ bụi của thế giới này!

Japanese

この世界から― お前達を蘇らせてやる!

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

em nướng ít bánh cho người chủ nhà trọ và bà ấy nói chưa bao giờ có cái nào ngon hơn

Japanese

宿屋でパンを焼いたんだ そしたら 最高に美味いと言われた

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

người hiện trọ nơi si-môn, là thợ thuộc da, nhà ở gần biển.

Japanese

この人は、海べに家をもつ皮なめしシモンという者の客となっている」。

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chỉ là tiếng vọng thôi, quý ông. chỉ là chút chút ở louisiana, mánh khoé của nhà trọ.

Japanese

ただの反響さ ルイジアナの魔術を見せよう

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

phao-lô ở trọn hai năm tại một nhà trọ đã thuê. người tiếp rước mọi người đến thăm mình,

Japanese

パウロは、自分の借りた家に満二年のあいだ住んで、たずねて来る人々をみな迎え入れ、

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

ngồi trong mồ mả, trọ trong nơi kín, ăn thịt heo, đựng nước của vật gớm ghiếc trong khí mạnh nó,

Japanese

墓場にすわり、ひそかな所にやどり、豚の肉を食らい、憎むべき物の、あつものをその器に盛って、

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Được gọi là "chủ quán trọ", điều hành 1 loạt nhà an toàn. (7)

Japanese

"宿屋"と呼ばれている奴が ならず者に隠れ家を提供してるんだ

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

vì sự giận ngài chỉ trong một lúc, còn ơn của ngài có trọn một đời: sự khóc lóc đến trọ ban đêm, nhưng buổi sáng bèn có sự vui mừng.

Japanese

その怒りはただつかのまで、その恵みはいのちのかぎり長いからである。夜はよもすがら泣きかなしんでも、朝と共に喜びが来る。

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chúng ta đã có giấy tờ giả, quần áo đi đường cũ, một thang dây làm từ đũa và vải lanh, nhưng chúng ta cần nhưng dụng cụ đào, thứ quá khó kiếm ở cái nhà trọ này.

Japanese

身分証明やら、町歩きの普段着やら 敷布と棒っ切れで ハシゴもロープも作ったが 掘る道具が無いんだ

Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
8,897,267,186 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK