From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
chi lăng
チー・ラン
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 7
Quality:
Reference:
các vị.
みなさん
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
& chi tiết
詳細(d)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Warning: Contains invisible HTML formatting
& vị trí:
場所(o):
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Warning: Contains invisible HTML formatting
vị xuyên
ヴィ・スエン
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 3
Quality:
Reference:
chi- lêname
チリname
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
vị chi là 137.000 đô.
生活費も必要だ 食費に衣料品に光熱費...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
huyện chu chi
周治県
Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
không có chi!
いいんだ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
một chi tiết thú vị.
彼は延々と戯言を
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chi tiết có vẻ sẽ rất thú vị.
きっとすばらしいと思う
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- này, vị trí thứ hai không tệ đâu! về thứ nhì, jaws theta chi!
全員がゴールしてないだろ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
như mọi khi, các vị thần hào phóng với những gợi ý, nhưng keo kiệt trong các chi tiết.
いつものように 神は惜しみなくほのめかす だが 特定の事に関してはずるい
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hồ sơ của anh không chỉ chi tiết... mà còn cực kỳ thú vị.
経歴を読んだが . . ... 非常に面白い
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cậu làm thế, tôi đồng ý cho cậu được tự do, 25 đô một đứa nhà brittle, vị chi là 75 đô, và nếu hợp nhau...
終わったら君は自由だ 兄弟3人で計75ドル...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tập đoàn chúng tôi chi cả nghìn tỷ đô để tìm và đưa các vị tới nơi này.
ここを見つけ 連れてくるのに 3兆ドル
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: