From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
lai vu
ライヴ
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
quận lai vu
莱蕪区
Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 2
Quality:
Reference:
huyện vu sơn
武山県
Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 4
Quality:
Reference:
vu đó thì khó.
大変だよ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- tôi không vu cho anh.
お前のせいとは言わん
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
chẳng có gì vu cáo cả.
良い加減にしろ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bị giam giữ oan, vu khống ...
違法な投獄、名誉毀損 --
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
rất hoang vu và khắc nghiệt
荒涼とした世界
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nên anh đã vu cáo chuyện đó.
局の規則通りだ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
khá hoang vu, nhưng rất đẹp.
荒涼としているが いい所 どうでもいいこと
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
có ai gặp phải deja vu tồi tệ không?
誰が深刻な既視感を経験したの?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
tôi có vài... sao ta không vu tội cho...?
それは私が・・・ 罪を着せる事が出来るのでは・・
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- phải rồi. Đây là một vụ cướp vu vơ, holmes.
ああ これは通り魔だ ホームズ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
các chuyên gia sẽ dẫn dắt bạn qua vùng hoang vu tài chính.
金融荒野を案内する 訓練されたプロ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
dastan cao quý lại bỏ rơi 1 phụ nữ vô vọng giữa chốn hoang vu.
気高いダスタンは 荒野にかよわい女を捨てるのね
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
anh ấy chưa từng viết câu chuyện đó, và anh ấy đã bị vu khống.
変なストーリーは書いてない 嵌められたって
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
(fusco) mấy chuyện này lặp lại cứ như deja vu ấy nhỉ.
繰り返しのデジャヴのようなものだ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
khai rằng anh ta vô tội và đã bị vu oan bởi người bạn thân, tên là hannibal bates.
親友のハンニバル・ベイツに はめられたと主張している
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
deja vu, anh bạn. (kiểu như thấy 1 việc đã từng xảy ra lúc trước)
既視体験か 友人
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bị tước đi quê nhà của mình... tộc người lùn của thành erebor lang thang trong vùng đất hoang vu...
至宝をドラゴンに奪われたエレボールの ドワーフ達は荒野を彷徨った
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: