Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
hình xoắn
ねじれ
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
cái xoắn.
らせん状のもの
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
xoắn ốc 2
ヘリックス 2
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
cái gì xoắn?
どんな括弧?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- mây xoắn á?
- 積乱雲?
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
lá cây xoắn lại
葉は絡み合う
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi hơi xoắn tí.
- やべぇ ミスった
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
xoắn đi, Đô đốc.
くたばれ クソ提督 終わりだぞ!
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
anh xoắn trước ấy
やられたな
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
mày xoắn cả gan vào.
おじけづいた
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
khoảng thời gian xoắn:
ワープする間隔:
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
còn em thì xoắn lấy stu.
私はスチューの隣りに 丸くなって寝たの ところで君は 交代と言ったが...
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
cấu trúc theo dạng hình xoắn ốc.
中心の構造は らせん状になってて
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
thế bây giờ anh cũng xoắn à?
早漏なお前と同じ問題だ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
- tao nghĩ đằng trước có mây xoắn.
- 積乱雲が前方にある
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
bánh quy xoắn, cái chấm vào mù tạt ấy?
マスタード付きの アイスクリーム屋です
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
chả xoắn hết đít lên mua vui cho chúng còn gì?
友好的な関係に
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
tao thấy hơi xoắn việc mày vô trại cai nghiện nọ kia. không.
見るのは平気だ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
nghĩ ta sẽ xoắn sao? ta sẽ chơi lại chúng, mạnh hơn.
倍にして返してやる
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality:
bất kể loại gì mà làm dea xoắn hết cả lên... thì hẳn là phải đặc biệt lắm.
DEAが標的にするのは 特別な価値があるからだ
Last Update: 2016-10-28
Usage Frequency: 1
Quality: