From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Đoạn
문단
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
cuối đoạn
문단의 끝
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
chứa đoạn:
다음 문자열 포함( o):
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
danh sách đoạn
스니펫 목록
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Đoạn văn & mới
새 구문( n)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
(Đoạn văn mới)
(새 구문)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
thêm đoạn nhận diện
증명 정보 추가
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
sửa đổi đoạn nhận diện
증명 정보 변경
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Đang tra tìm tiết đoạn...
섹션 찾는 중
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
hãy nhập đoạn vào đây!
그림% 1개의 메타데이터를 편집했습니다:
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
cắt đoạn chọn vào bảng tạm
선택한 텍스트를 잘라내고 클립보드로 이동
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
xoá đoạn nhận diện đã chọn.
선택한 증명 문구를 삭제합니다.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
cách gõ tắt cho đoạn văn:
어구에 대한 단축키:
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
thay đổi đoạn nhận diện đã chọn.
선택한 증명 문구를 변경합니다.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
kiểm tra chính tả của đoạn chọn.
선택한 문자열의 맞춤법 검사하기
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
sửa đổi đoạn thanh trạng thái:
상태 표시줄 텍스트 수정:
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
thêm đoạn nhận diện mới cho một nơi mạng.
사이트에 대한 브라우저 증명 문구를 추가합니다.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
chọn tất cả các đoạn văn trong lịch sử
히스토리에 있는 모든 어구를 선택합니다
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
bỏ chọn tất cả các đoạn văn trong lịch sử
히스토리에 있는 모든 어구를 선택취소합니다.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
tìm lần xuất hiện tiếp theo của đoạn chữ được chọn.
선택한 텍스트가 다음에 나오는 곳을 찾습니다.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality: