From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Đường ai nấy đi
각자 갈 길 간다.
Last Update: 2022-10-17
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ai có tai, hãy nghe!
귀 있 는 자 는 들 으 라 하 시 니
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
egypt (ai cáºp)
ì´ì§í¸
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ai nấy ăn no nê rồi;
다 배 불 리 먹
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hy lạp và giáo hội ai cập
그리스와 콥트
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ai nấy đều trở về nhà mình.
( 다 각 각 집 으 로 돌 아 가
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ai có tai mà nghe, hãy nghe.
귀 있 는 자 는 들 을 지 어
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nếu ai có tai mà nghe, hãy nghe.
사 람 안 에 서 나 오 는 것 이 사 람 을 더 럽 게 하 는 것 이 니 라' 하 시
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
vì ai sẽ gánh lấy riêng phần nấy.
각 각 자 기 의 짐 을 질 것 임 이 니
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bấy giờ ai nấy đều giục lòng, và ăn.
저 희 도 다 안 심 하 고 받 아 먹 으
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
vì ai kêu cầu danh chúa thì sẽ được cứu.
누 구 든 지 주 의 이 름 을 부 르 는 자 는 구 원 을 얻 으 리
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ai nấy đều đến thành mình khai tên vào sổ.
모 든 사 람 이 호 적 하 러 각 각 고 향 으 로 돌 아 가
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
mà nếu ai muốn bỏ qua thì mặc họ bỏ qua!
만 일 누 구 든 지 알 지 못 하 면 그 는 알 지 못 한 자 니
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
để chẳng ai khoe mình trước một Ðức chúa trời.
이 는 아 무 육 체 라 도 하 나 님 앞 에 서 자 랑 하 지 못 하 게 하 려 하 심 이
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hầu cho hễ ai tin đến ngài đều được sự sống đời đời.
이 는 저 를 믿 는 자 마 다 영 생 을 얻 게 하 려 하 심 이 니
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
vì trước mặt Ðức chúa trời, chẳng vị nể ai đâu.
이 는 하 나 님 께 서 외 모 로 사 람 을 취 하 지 아 니 하 심 이 니
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ngài dạy dỗ trong các nhà hội, ai nấy đều khen ngợi ngài.
친 히 그 여 러 회 당 에 서 가 르 치 시 매 뭇 사 람 에 게 칭 송 을 받 으 시 더
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: