Results for bạch translation from Vietnamese to Korean

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Korean

Info

Vietnamese

bạch

Korean

Last Update: 2009-07-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

bạch hầu

Korean

디프테리아

Last Update: 2015-03-08
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

bạch tuộcname

Korean

name

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

bạch yến Đại tây dương

Korean

카나리아

Last Update: 2015-03-09
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

nàng bạch tuyết và bảy chú lùn

Korean

백설 공주

Last Update: 2015-04-19
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

hễ xe nào người bịnh bạch trược ngồi lên đều sẽ bị ô uế.

Korean

유 출 병 있 는 자 의 탔 던 안 장 은 다 부 정 하

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

Ðó là luật lệ về người nào bị bịnh bạch trược hay là vì cớ di tinh bị ô uế,

Korean

이 규 례 는 유 출 병 이 있 는 자 와 설 정 함 으 로 부 정 을 입 은 자

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

các đạo binh trên trời đều mặc vải gai mịn, trắng và sạch, cỡi ngựa bạch theo ngài.

Korean

하 늘 에 있 는 군 대 들 이 희 고 깨 끗 한 세 마 포 를 입 고 백 마 를 타 고 그 를 따 르 더

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

hỡi các người cỡi con lừa bạch, ngồi trên khảm, Ði bộ trên đường cái, khá hát mừng!

Korean

흰 나 귀 를 탄 자 들, 귀 한 화 문 석 에 앉 은 자 들, 길 에 행 하 는 자 들 아 선 파 할 지 어 다

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

Ðồ sành bị người bịnh bạch trược đụng đến, phải đập bể đi, còn đồ gỗ, thì rửa trong nước.

Korean

유 출 병 있 는 자 의 만 진 질 그 릇 은 깨 뜨 리 고 목 기 는 다 물 로 씻 을 지 니

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

Ðoàn tàu hi-ram chở vàng Ô-phia, cũng chở cây bạch đàn rất nhiều, và ngọc quí.

Korean

( 오 빌 에 서 부 터 금 을 실 어 온 히 람 의 배 들 이 오 빌 에 서 많 은 백 단 목 과 보 석 을 운 반 하 여 오

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

nếu người bịnh bạch trược nhổ nhằm người nào tinh sạch, thì người đó phải giặt quần áo mình, tắm trong nước, và bị ô uế đến chiều tối.

Korean

유 출 병 있 는 자 가 정 한 자 에 게 침 을 뱉 으 면 정 한 자 는 옷 을 빨 고 물 로 몸 을 씻 을 것 이 며 저 녁 까 지 부 정 하 리

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

hễ ai đụng đến bất kỳ vật chi dưới mình người bịnh bạch trược, đều sẽ bị ô uế đến chiều tối. còn ai mang các vật đó, phải giặt quần áo mình, tắm trong nước, và bị ô uế đến chiều tối.

Korean

그 몸 아 래 닿 았 던 것 에 접 촉 한 자 는 다 저 녁 까 지 부 정 하 며 그 런 것 을 옮 기 는 자 는 옷 을 빨 고 물 로 몸 을 씻 을 것 이 며 저 녁 까 지 부 정 하 리

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with
8,944,404,239 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK