From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Đồng tâm hiệp lực (chiến tranh liên hiệp, bộ tư lệnh)
협동(연합전, 공격대)
Last Update: 2022-04-02
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
lật theo cạnh dài (chuẩn)
긴쪽으로 (표준)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nhơn sao ông tranh luận với ngài? ngài không bày giãi điều nào ngài làm.
하 나 님 은 모 든 행 하 시 는 것 을 스 스 로 진 술 치 아 니 하 시 나 니 네 가 하 나 님 과 변 쟁 함 은 어 찜 이
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ai ưa tranh cạnh ưa tội lỗi; ai xây cất cửa mình cao kiếm điều hư sập.
다 툼 을 좋 아 하 는 자 는 죄 과 를 좋 아 하 는 자 요 자 기 문 을 높 이 는 자 는 파 괴 를 구 하 는 자 니
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
kẻ làm chứng gian và nói điều dối, cùng kẻ gieo sự tranh cạnh trong vòng anh em.
거 짓 을 말 하 는 망 령 된 증 인 과, 및 형 제 사 이 를 이 간 하 는 자 니
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
lửa tắt tại thiếu củi; khi chẳng có ai thèo lẻo cuộc tranh cạnh bèn nguôi.
나 무 가 다 하 면 불 이 꺼 지 고 말 장 이 가 없 어 지 면 다 툼 이 쉬 느 니
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cạnh dài; bên phải trang đúng tiêu chuẩn
세로, 규격 페이지의 오른쪽
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: