Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
thà nay anh em tha thứ yên ủi, hầu cho người khỏi bị sa ngã vì sự buồn rầu quá lớn.
그 런 즉 너 희 는 차 라 리 저 를 용 서 하 고 위 로 할 것 이 니 저 가 너 무 많 은 근 심 에 잠 길 까 두 려 워 하 노
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
anh em vui mừng về điều đó, dầu hiện nay anh em vì sự thử thách trăm bề buộc phải buồn bã ít lâu;
그 러 므 로 너 희 가 이 제 여 러 가 지 시 험 을 인 하 여 잠 간 근 심 하 게 되 지 않 을 수 없 었 으 나 오 히 려 크 게 기 뻐 하 도
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
nhưng hiện nay anh em biết Ðức chúa trời lại được Ðức chúa trời biết đến nữa, sao còn trở hướng về lề thói hèn yếu nghèo nàn đó mà suy phục nữa ư?
이 제 는 너 희 가 하 나 님 을 알 뿐 더 러 하 나 님 의 아 신 바 되 었 거 늘 어 찌 하 여 다 시 약 하 고 천 한 초 등 학 문 으 로 돌 아 가 서 다 시 저 희 에 게 종 노 릇 하 려 하 느
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi được rất vui mừng trong chúa, vì nay anh em lại lo tưởng về tôi lần nữa; anh em vẫn tưởng đến điều đó lắm, nhưng không có dịp tiện.
내 가 주 안 에 서 크 게 기 뻐 함 은 너 희 가 나 를 생 각 하 던 것 이 이 제 다 시 싹 이 남 이 니 너 희 가 또 한 이 를 위 하 여 생 각 은 하 였 으 나 기 회 가 없 었 느 니
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Ðã lâu nay, anh em tưởng rằng chúng tôi tìm cách chữa mình trước mặt anh em. Ấy là trong Ðấng christ, trước mặt Ðức chúa trời mà chúng tôi nói; hỡi những kẻ rất yêu dấu, mọi điều đó thảy vì sự gây dựng cho anh em.
이 때 까 지 우 리 가 우 리 를 너 희 에 게 변 명 하 는 줄 로 생 각 하 는 구 나 우 리 가 그 리 스 도 안 에 서 하 나 님 앞 에 말 하 노 라 사 랑 하 는 자 들 아 ! 이 모 든 것 은 너 희 의 덕 을 세 우 기 위 함 이 니
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Some human translations with low relevance have been hidden.
Show low-relevance results.