Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
chúng nó nghiến răng nghịch tôi với những kẻ ác tệ hay nhạo báng.
저 희 는 연 회 에 서 망 령 되 이 조 롱 하 는 자 같 이 나 를 향 하 여 그 이 를 갈 도
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
họ nghe mấy lời thì nghiến ngầm, giận hoảng, bàn mưu giết các sứ đồ.
저 희 가 듣 고 크 게 노 하 여 사 도 들 을 없 이 하 고 자 할
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
ném những kẻ ác vào lò lửa; ở đó sẽ có khóc lóc và nghiến răng.
풀 무 불 에 던 져 넣 으 리 니 거 기 서 울 며 이 를 갊 이 있 으 리
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
và quăng những người đó vào lò lửa, là nơi sẽ có khóc lóc và nghiến răng.
풀 무 불 에 던 져 넣 으 리 니 거 기 서 울 며 이 를 갊 이 있 으 리
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng nghe những lời đó, thì giận trong lòng, và nghiến răng với Ê-tiên.
저 희 가 이 말 을 듣 고 마 음 에 찔 려 저 를 향 하 여 이 를 갈 거
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
chủ sẽ đánh xé xương và định phần nó đồng với kẻ giả hình. Ðó là nơi sẽ có khóc lóc và nghiến răng.
엄 히 때 리 고 외 식 하 는 자 의 받 는 율 에 처 하 리 니 거 기 서 슬 피 울 며 이 를 갊 이 있 으 리
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
còn tên đầy tớ vô ích đó, hãy quăng nó ra ngoài là chỗ tối tăm, ở đó sẽ có khóc lóc và nghiến răng.
이 무 익 한 종 을 바 깥 어 두 운 데 로 내 어 쫓 으 라 거 기 서 슬 피 울 며 이 를 갊 이 있 으 리 라 하 니
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
kẻ ác sẽ thấy, bèn tức giận, nghiến răng, và bị tiêu ta; sự ước ao của kẻ ác sẽ hư mất đi.
악 인 은 이 를 보 고 한 하 여 이 를 갈 면 서 소 멸 하 리 니 악 인 의 소 욕 은 멸 망 하 리 로
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
vua bèn truyền cho đầy tớ rằng: hãy trói tay chơn nó lại, và quăng ra ngoài nơi tối tăm, là nơi sẽ có khóc lóc và nghiến răng.
임 금 이 사 환 들 에 게 말 하 되 그 수 족 을 결 박 하 여 바 깥 어 두 움 에 내 어 던 지 라 거 기 서 슬 피 울 며 이 를 갊 이 있 으 리 라 하 니
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
không cứ chỗ nào quỉ ám vào thì làm cho nổi kinh phong, sôi bọt mồm, nghiến răng, rồi nó mòn mỏi đi; tôi đã xin môn đồ thầy đuổi quỉ ấy, song đuổi không được.
귀 신 이 어 디 서 든 지 저 를 잡 으 면 거 꾸 러 져 거 품 을 흘 리 며 이 를 갈 며 그 리 고 파 리 하 여 가 는 지 라 내 가 선 생 의 제 자 들 에 게 내 어 쫓 아 달 라 하 였 으 나 저 희 가 능 히 하 지 못 하 더 이 다
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
khi ấy, các ngươi thấy Áp-ra-ham, y-sác và gia-cốp, cùng hết thảy các đấng tiên tri đều ở trong nước Ðức chúa trời, còn các ngươi sẽ bị quăng ra ngoài, là nơi có khóc lóc và nghiến răng.
너 희 가 아 브 라 함 과 이 삭 과 야 곱 과 모 든 선 지 자 는 하 나 님 나 라 에 있 고 오 직 너 희 는 밖 에 쫓 겨 난 것 을 볼 때 에 거 기 서 슬 피 울 며 이 를 갊 이 있 으 리
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: