Results for nguyền translation from Vietnamese to Korean

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Korean

Info

Vietnamese

nguyền

Korean

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Korean

Info

Vietnamese

nguyền xin ân điển ở với anh em hết thảy!

Korean

은 혜 가 너 희 모 든 사 람 에 게 있 을 지 어 다

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nguyền ngài được vinh hiển đời đời vô cùng! a-men.

Korean

영 광 이 저 에 게 세 세 토 록 있 을 지 어 다 ! 아

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

miệng chúng nó đầy những lời nguyền rủa và cay đắng.

Korean

그 입 에 는 저 주 와 악 독 이 가 득 하

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nguyền xin ơn của Ðức chúa jêsus christ ở với anh em!

Korean

주 예 수 그 리 스 도 의 은 혜 가 너 희 와 함 께 하

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nguyền xin quyền phép về nơi ngài, đời đời vô cùng! a-men.

Korean

♨呵脘촤휑笑級苦플쳇拈蔓勞�죵少渦촛系ㅼ돼姑餓先濚밋돠�腺

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nguyền cho kẻ gieo sự rối loạn trong anh em thà họ tự chặt mình là hơn!

Korean

너 희 를 어 지 럽 게 하 는 자 들 이 스 스 로 베 어 버 리 기 를 원 하 노

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

hãy chúc phước cho kẻ bắt bớ anh em; hãy chúc phước, chớ nguyền rủa.

Korean

너 희 를 핍 박 하 는 자 를 축 복 하 라 축 복 하 고 저 주 하 지 말

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nguyền xin ân điển của Ðức chúa jêsus christ, chúa chúng ta, ở với anh em.

Korean

우 리 주 예 수 그 리 스 도 의 은 혜 가 너 희 에 게 있 을 지 어 다

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Ấy vì cớ đó mà trong anh em có nhiều kẻ tật nguyền, đau ốm, và có lắm kẻ ngủ.

Korean

이 러 므 로 너 희 중 에 약 한 자 와 병 든 자 가 많 고 잠 자 는 자 도 적 지 아 니 하

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nguyền xin chúa soi dẫn lòng anh em tới đến sự yêu mến Ðức chúa trời, và sự nhịn nhục của Ðấng christ!

Korean

주 께 서 너 희 마 음 을 인 도 하 여 하 나 님 의 사 랑 과 그 리 스 도 의 인 내 에 들 어 가 게 하 시 기 를 원 하 노

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Ðáng rủa cho cái ngày mà tôi đã sinh! nguyền cho cái ngày mà mẹ tôi đẻ tôi ra đừng được phước!

Korean

내 생 일 이 저 주 를 받 았 더 면, 나 의 어 미 가 나 를 생 산 하 던 날 이 복 이 없 었 더 면

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tôi bèn nói: Ðây là tật nguyền tôi; nhưng tôi sẽ nhớ lại các năm về tay hữu của Ðấng chí cao.

Korean

또 내 가 말 하 기 를 이 는 나 의 연 약 함 이 라 지 존 자 의 오 른 손 의

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

vì Ðấng christ cũng không làm cho đẹp lòng mình, như có chép rằng: lời của những kẻ nguyền rủa chúa đã đổ trên mình tôi.

Korean

그 리 스 도 께 서 자 기 를 기 쁘 게 하 지 아 니 하 셨 나 니 기 록 된 바 주 를 비 방 하 는 자 들 의 비 방 이 내 게 미 쳤 나 이 다 함 과 같 으 니

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nguyền xin ân điển và sự bình an ban cho anh em từ nơi Ðức chúa trời, cha chúng ta, và từ nơi Ðức chúa jêsus christ!

Korean

하 나 님 우 리 아 버 지 와 주 예 수 그 리 스 도 로 좇 아 은 혜 와 평 강 이 너 희 에 게 있 을 지 어 다

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nguyền xin anh em được sự bình an, sự yêu thương cùng đức tin ban cho bởi Ðức chúa trời, là cha, và bởi Ðức chúa jêsus christ!

Korean

아 버 지 하 나 님 과 주 예 수 그 리 스 도 에 게 로 부 터 평 안 과 믿 음 을 겸 한 사 랑 이 형 제 들 에 게 있 을 지 어 다

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Ðức chúa trời bình an sẽ kíp giày đạp quỉ sa-tan dưới chơn anh em. nguyền xin ân điển của Ðức chúa jêsus chúng ta ở cùng anh em!

Korean

평 강 의 하 나 님 께 서 속 히 사 단 을 너 희 발 아 래 서 상 하 게 하 시 리 라 우 리 주 예 수 의 은 혜 가 너 희 에 게 있 을 지 어

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

vậy cho được ứng nghiệm lời của Ðấng tiên tri Ê-sai đã nói rằng: chính ngài đã lấy tật nguyền của chúng ta, và gánh bịnh hoạn của chúng ta.

Korean

이 는 선 지 자 이 사 야 로 하 신 말 씀 에 우 리 연 약 한 것 을 친 히 담 당 하 시 고 병 을 짊 어 지 셨 도 다 함 을 이 루 려 하 심 이 더

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nguyền cho mọi tội chúng nó bày ra trước mặt ngài! xin đãi chúng nó như đãi tôi bởi cứ mọi tội lỗi tôi; vì tôi than thở nhiều, và lòng tôi mòn mỏi.

Korean

저 희 모 든 악 을 주 앞 에 나 타 내 시 고 나 의 모 든 죄 악 을 인 하 여 내 게 행 하 신 것 같 이 저 희 에 게 행 하 옵 소 서 ! 나 의 탄 식 이 많 고 나 의 마 음 이 곤 비 하 니 이

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nguyền xin chính Ðức chúa jêsus christ chúng ta, và Ðức chúa trời cha chúng ta, là Ðấng đã yêu thương chúng ta, và đã lấy ân điển mà ban cho chúng ta sự yên ủi đời đời và sự trông cậy tốt lành,

Korean

우 리 주 예 수 그 리 스 도 와 우 리 를 사 랑 하 시 고 영 원 한 위 로 와 좋 은 소 망 을 은 혜 로 주 신 하 나 님 우 리 아 버 지

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

hãy tấn tới trong ân điển và trong sự thông biết chúa và cứu chúa chúng ta là Ðức chúa jêsus christ. nguyền xin vinh hiển về nơi ngài, từ rày đến đời đời! a-men.

Korean

오 직 우 리 주 곧 구 주 예 수 그 리 스 도 의 은 혜 와 저 를 아 는 지 식 에 서 자 라 가 라 영 광 이 이 제 와 영 원 한 날 까 지 저 에 게 있 을 지 어

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,740,550,083 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK