From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
tượng
상
Last Update: 2014-02-18 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
biểu tượng
아이콘@ info
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
& biểu tượng:
로고( l):
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: WikipediaWarning: Contains invisible HTML formatting
biểu tượng kde
kde 아이콘
Đặt biểu tượng...
아이콘 설정...
& cỡ biểu tượng
블록 크기
biểu tượng & khác:
다른 아이콘( t):
biểu tượng cảm xúc
이모티콘
Last Update: 2015-03-08 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
hiện viền & biểu tượng
아이콘 경계 보이기( i)
trừu tượng (modem)
추상 (모뎀)
biểu tượng bóng mượtcomment
실리콘comment
& biểu tượng, danh sách, cây
ìì´ì½( i), 목ë¡( l), í¸ë¦¬( t)
bộ sửa biểu tượng gnomename
그놈 아이콘 편집기name
lưu lưu biểu tượng hiện có.
저장 현재 아이콘을 저장합니다
hiện biểu tượng thiết bị:
장치 아이콘 보기( s):
chọn mục tượng ứng với «% 1 »
'% 1' 에 해당하는 항목을 입력하십시오
& hiện biểu tượng trên màn hình nền
데스크톱에 아이콘 보기( s)
bộ chứng minh đối tượng sốquery
digital object identifierquery
dùng cho biểu tượng màn hình. font role
바탕 화면 아이콘에서 사용됩니다. font role
(liên kết tượng trưng tới% 1)
(% 1( 으) 로 향한 심볼릭 링크) _bar_/ _bar_( $[으% 1] 로 향한 심볼릭 링크)