Results for trò chuyện cùng nhau translation from Vietnamese to Korean

Vietnamese

Translate

trò chuyện cùng nhau

Translate

Korean

Translate
Translate

Instantly translate texts, documents and voice with Lara

Translate now

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Korean

Info

Vietnamese

bắt đầu trò & chuyện...

Korean

대화 시작( c)...

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

cửa sổ trò chuyện kopetecomment

Korean

kopete 대화 창comment

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

lỗi khi tạo cửa sổ trò chuyện

Korean

대화 창을 만드는 중 오류 발생

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

cửa sổ trò chuyện kopete mặc địnhname

Korean

기본 kopete 대화 창name

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

trò chuyện với bạn nước ngoài sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻname

Korean

외국 친구들과 모국어로 대화하십시오name

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

gặp lỗi khi tạo một cửa sổ trò chuyện mới nên chưa tạo nó.

Korean

새 대화 창을 만드는 중 오류가 발생했습니다. 대화 창을 만들지 않았습니다.

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

bộ tin nhắn tức khắc cho phép trò chuyện hai chiều giữa người riêng và nhóm khác nhau. comment

Korean

인스턴트 메신저를 사용하여 개인과 그룹 사이의 양방향 대화를 할 수 있습니다. comment

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chúng đều dùng lời dối trá mà nói lẫn nhau, lấy môi dua nịnh và hai lòng, mà trò chuyện nhau.

Korean

저 희 가 이 웃 에 게 각 기 거 짓 말 을 말 함 이 여 아 첨 하 는 입 술 과 두 마 음 으 로 말 하 는 도

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nầy, có môi-se và Ê-li hiện đến, nói chuyện cùng ngài.

Korean

때 에 모 세 와 엘 리 야 가 예 수 로 더 불 어 말 씀 하 는 것 이 저 희 에 게 보 이 거

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Ê-li và môi-se hiện ra, nói chuyện cùng Ðức chúa jêsus.

Korean

이 에 엘 리 야 가 모 세 와 함 께 저 희 에 게 나 타 나 예 수 로 더 불 어 말 씀 하 거

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

người cũng ôm các anh mình mà khóc. Ðoạn, anh em nói chuyện cùng người.

Korean

요 셉 이 또 형 들 과 입 맞 추 며 안 고 우 니 형 들 이 그 제 야 요 셉 과 말 하 니

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

vì kìa, các vua đã hẹn hò, cùng nhau đi qua.

Korean

열 왕 이 모 여 함 께 지 났 음 이

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

tôi ở đây để nghỉ ngơi, chúng ta hãy cùng nhau làm điều đó

Korean

쉬고 왔어요 같이해요

Last Update: 2023-11-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

và nầy, có hai người nói chuyện cùng ngài; ấy là môi-se và Ê-li,

Korean

문 득 두 사 람 이 예 수 와 함 께 말 하 니 이 는 모 세 와 엘 리 야

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

những kẻ ngồi nơi cửa thành trò chuyện về tôi; tôi là đề câu hát của những người uống rượu.

Korean

성 문 에 앉 은 자 가 나 를 말 하 며 취 한 무 리 가 나 를 가 져 노 래 하 나 이

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

môi-se bèn gọi họ, a-rôn cùng các hội trưởng đến gần; rồi nói chuyện cùng họ.

Korean

모 세 가 그 들 을 부 르 니 아 론 과 회 중 의 모 든 어 른 이 모 세 에 게 로 오 고 모 세 가 그 들 과 말 하

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

Ðoạn, chúng đều xuống khỏi nơi cao, vào trong thành; còn sa-mu-ên trò chuyện cùng sau-lơ trên mái nhà.

Korean

그 들 이 산 당 에 서 내 려 성 에 들 어 가 서 는 사 무 엘 이 사 울 과 함 께 지 붕 에 서 담 화 하

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

môn đồ suy nghĩ và luận cùng nhau rằng: Ðây là vì chúng ta không đem bánh theo.

Korean

제 자 들 이 서 로 의 논 하 여 가 로 되 ` 우 리 가 떡 을 가 져 오 지 아 니 하 였 도 다' 하 거

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

còn các kẻ vi phạm sẽ cùng nhau bị hủy hoại; sự tương lai kẻ ác sẽ bị diệt đi.

Korean

범 죄 자 들 은 함 께 멸 망 하 리 니 악 인 의 결 국 은 끊 어 질 것 이

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

chúng tôi đã cùng nhau nghị bàn cách êm dịu; chúng tôi đi với đoàn đông đến nhà Ðức chúa trời.

Korean

우 리 가 같 이 재 미 롭 게 의 논 하 며 무 리 와 함 께 하 여 하 나 님 의 집 안 에 서 다 녔 도

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
8,937,505,259 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK