From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
bắt đầu trò & chuyện...
대화 시작( c)...
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
cửa sổ trò chuyện kopetecomment
kopete 대화 창comment
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
lỗi khi tạo cửa sổ trò chuyện
대화 창을 만드는 중 오류 발생
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
cửa sổ trò chuyện kopete mặc địnhname
기본 kopete 대화 창name
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
trò chuyện với bạn nước ngoài sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻname
외국 친구들과 모국어로 대화하십시오name
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
gặp lỗi khi tạo một cửa sổ trò chuyện mới nên chưa tạo nó.
새 대화 창을 만드는 중 오류가 발생했습니다. 대화 창을 만들지 않았습니다.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
bộ tin nhắn tức khắc cho phép trò chuyện hai chiều giữa người riêng và nhóm khác nhau. comment
인스턴트 메신저를 사용하여 개인과 그룹 사이의 양방향 대화를 할 수 있습니다. comment
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng đều dùng lời dối trá mà nói lẫn nhau, lấy môi dua nịnh và hai lòng, mà trò chuyện nhau.
저 희 가 이 웃 에 게 각 기 거 짓 말 을 말 함 이 여 아 첨 하 는 입 술 과 두 마 음 으 로 말 하 는 도
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
nầy, có môi-se và Ê-li hiện đến, nói chuyện cùng ngài.
때 에 모 세 와 엘 리 야 가 예 수 로 더 불 어 말 씀 하 는 것 이 저 희 에 게 보 이 거
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Ê-li và môi-se hiện ra, nói chuyện cùng Ðức chúa jêsus.
이 에 엘 리 야 가 모 세 와 함 께 저 희 에 게 나 타 나 예 수 로 더 불 어 말 씀 하 거
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
người cũng ôm các anh mình mà khóc. Ðoạn, anh em nói chuyện cùng người.
요 셉 이 또 형 들 과 입 맞 추 며 안 고 우 니 형 들 이 그 제 야 요 셉 과 말 하 니
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
vì kìa, các vua đã hẹn hò, cùng nhau đi qua.
열 왕 이 모 여 함 께 지 났 음 이
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
tôi ở đây để nghỉ ngơi, chúng ta hãy cùng nhau làm điều đó
쉬고 왔어요 같이해요
Last Update: 2023-11-13
Usage Frequency: 1
Quality:
và nầy, có hai người nói chuyện cùng ngài; ấy là môi-se và Ê-li,
문 득 두 사 람 이 예 수 와 함 께 말 하 니 이 는 모 세 와 엘 리 야
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
những kẻ ngồi nơi cửa thành trò chuyện về tôi; tôi là đề câu hát của những người uống rượu.
성 문 에 앉 은 자 가 나 를 말 하 며 취 한 무 리 가 나 를 가 져 노 래 하 나 이
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
môi-se bèn gọi họ, a-rôn cùng các hội trưởng đến gần; rồi nói chuyện cùng họ.
모 세 가 그 들 을 부 르 니 아 론 과 회 중 의 모 든 어 른 이 모 세 에 게 로 오 고 모 세 가 그 들 과 말 하
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
Ðoạn, chúng đều xuống khỏi nơi cao, vào trong thành; còn sa-mu-ên trò chuyện cùng sau-lơ trên mái nhà.
그 들 이 산 당 에 서 내 려 성 에 들 어 가 서 는 사 무 엘 이 사 울 과 함 께 지 붕 에 서 담 화 하
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
môn đồ suy nghĩ và luận cùng nhau rằng: Ðây là vì chúng ta không đem bánh theo.
제 자 들 이 서 로 의 논 하 여 가 로 되 ` 우 리 가 떡 을 가 져 오 지 아 니 하 였 도 다' 하 거
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
còn các kẻ vi phạm sẽ cùng nhau bị hủy hoại; sự tương lai kẻ ác sẽ bị diệt đi.
범 죄 자 들 은 함 께 멸 망 하 리 니 악 인 의 결 국 은 끊 어 질 것 이
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
chúng tôi đã cùng nhau nghị bàn cách êm dịu; chúng tôi đi với đoàn đông đến nhà Ðức chúa trời.
우 리 가 같 이 재 미 롭 게 의 논 하 며 무 리 와 함 께 하 여 하 나 님 의 집 안 에 서 다 녔 도
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: