From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
bầu trời:
Небо:
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
chân trời name
Хоризонтname
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
xanh da trời thắm1color
азурна 1color
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 4
Quality:
gió mặt trời (gl) name
Соларни ветрови (gl) name
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
kích hoạt các sao trên trời.
Ги овозможува ѕвездите на небото.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
màn hình sẽ không cho bạn vitamin d -- mà là ánh mặt trời...
Мониторите нема да ви дадат витамин Д -- но сончевата светлина...
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
có lẽ véc- tơ trời không phải véc- tơ vô giá trị.
Векторот на небото можеби не е нулти вектор.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
có màn hình phẳng (kiểu tft hay lcd) thì bạn có thể cải tiến thêm nữa chất lượng của phông chữ đã hiển thị, bằng cách bật tùy chọn này. khả năng vẽ điểm ảnh phụ cũng được biết như là cleartype™. Để vẽ được điểm ảnh phụ, cần thiết thông tin về cách chỉnh canh các điểm ảnh phụ trên màn hình. trên các màn hình tft hay lcd một điểm đơn gồm ba điểm phụ, đỏ xanh da trời và xanh lá cây. hầu hết các màn hình có một tuyến các điểm phụ rgb, một số có bgr. tính năng này không hoạt động với màn hình không phẳng cũ (kiểu crt).
За да може sub- pixel hinting да работи правилно треба да знаете како се порамнети субпикселите на вашиот екран. На tft или lcd екраните еден пиксел е всушност составен од три подпиксели, црвен, зелен и син. Повеќето екрани имаат линеарно подредување на rgb подпикселите, а некои имаат bgr.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality: