Results for cho tôi xem ảnh của bạn nhé translation from Vietnamese to Russian

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Russian

Info

Vietnamese

cho tôi xem ảnh của bạn nhé

Russian

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Russian

Info

Vietnamese

(nhấn nút để thay đổi ảnh của bạn)

Russian

Нажмите, чтобы изменить изображение пользователя

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

môi-se thưa rằng: tôi xin ngài cho tôi xem sự vinh hiển của ngài!

Russian

Моисей сказал: покажи мне славу Твою.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

rồi lại, sau những người ấy, ngài cũng hiện ra cho tôi xem, như cho một thai sanh non vậy.

Russian

а после всех явился и мне, как некоемуизвергу.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

thiên sứ chỉ cho tôi xem sông nước sự sống, trong như lưu ly, từ ngôi Ðức chúa trời và chiên con chảy ra.

Russian

И показал мне чистую реку воды жизни, светлую, как кристалл, исходящую от престола Бога и Агнца.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

... rằng tập ảnh trong digikam cũng là thư mục trong thư viện tập Ảnh của bạn không? vậy bạn có thể nhập khẩu dễ dàng nhiều ảnh chụp bằng cách đơn giản sao chép chúng vào thư viện tập Ảnh của mình.

Russian

... что альбомы в digikam — это каталоги в вашей библиотеке альбомов? Поэтому можно легко импортировать фотографии простым копированием этих каталогов в вашу библиотеку альбомов.

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

bật tùy chọn này để đặt thẻ siêu dữ liệu ngày tháng và giờ thành giá trị đúng nếu máy ảnh của bạn không đặt được những thẻ này khi chụp ảnh. các giá trị này sẽ được lưu vào trường exif/ iptc datetimedigitized (ngày giờ số hoá) và datetimecreated (ngày giờ tạo).

Russian

Включите эту опцию, чтобы исправить дату и время предоставленные камерой, например если часы камеры сбиты или не работают. Дата и время сохраняются в тегах datetimedigitized и datetimecreated метаданных exif, xmp и iptc.

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,745,896,996 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK