Results for cn translation from Vietnamese to Sinhala

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Sinhala

Info

Vietnamese

cn

Sinhala

ඉරිදා

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Vietnamese

nnnn năm với thế kỷ dạng số thập phân. nn năm không có thế kỷ dạng số thập phân (00- 99). tt tháng dạng số thập phân (01- 12). tt tháng dạng số thập phân (1- 12). thÁng_ ngẮn hai ba ký tự thứ nhất, v. d. th2 hay th10. thÁng tên tháng đầy đủ. ngng ngày tháng dạng số thập phân (01- 31). nng ngày tháng dạng số thập phân (1- 31). ngÀy_ tuẦn_ ngẮn hai ba ký tự thứ nhất, v. d. t3 hay cn. ngÀy_ tuẦn tên ngày tuần đầy đủ.

Sinhala

yyyy ශතවර්‍ශය සමඟ වසර දශමස්ථානීය අංකයක් ලෙස. yy ශතවර්‍ශය නොමැතිව වසර දශමස්ථානීය අංකයක් ලෙස (00- 99). mm මාසය දශමස්ථානීය අංකයක් ලෙස (01- 12). mm මාසය දශමස්ථානීය අංකයක් ලෙස. කෙටි මාසය මාසයේ නමෙහි ප්‍රථම අක්‍ෂර තුන. මාසය මාසයේ සම්පූර්‍ණ නම. dd මාසයේ දිනය දශමස්ථානීය අංකයක් ලෙස (01- 31). dd මාසයේ දිනය දශමස්ථානීය අංකයක් ලෙස (01- 31). කෙටි සතියේදින සතියේ දිනයන් හි නාමයේ මුල් අක්‍ෂර තුන. සතියේ දිනය සම්පූර්‍ණ සතියේදිනයේ නාමය.

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
8,948,447,121 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK