From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
vỰc thẲm
b r e z n o
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
vực thẳm.
brezno.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 2
Quality:
biển sâu thẳm.
brezno.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
- từ sâu thẳm...
globoko v sebi ...
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
nỗi sợ hãi sâu thẳm.
globok strah.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
vũ trụ xa thẳm đấy!
globoko vesolje, neznana območja.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
"Đường về xa thẳm."
dolga pot domov.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
gotham đang đứng trên vực thẳm.
–gotham je nevaren.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
"trên... "Đại dương sâu thẳm...
na velikem mračnem morju.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
và dưới chân là vực sâu thăm thẳm.
brezno pred mojimi nogami je bilo črno kot noč.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
con biết đó, sâu thẳm trong tim.
globoko v srcu veš.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
- tôi đã nhìn thấy một bờ vực thẳm.
gledal sem brezno.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
sâu thẳm trong lòng tôi cực kỳ lãng mạn.
globoko v duši sem neozdravljiv romantik.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
"Đường về xa thẳm," chính nó.
tako je.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
5 điểm chênh lệch. Đó là cả 1 vực thẳm.
in razlika pet točk je kot brezno.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
"trong mộ lạnh dưới biển sâu, sâu thẳm."
"'globoko v morju, v temni globini."'
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
hiến dâng chúng cho nỗi kinh hoàng nơi vực thẳm!
vržite jih grozotam temnega jarka.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
hãy để cơ thể anh làm cái điều mà sâu thẳm anh biết là đúng đắn
dovoli svojem domačinu storiti, kar v sebi misliš da je prav.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
anh biết đấy, tôi không chắc những điều sâu thẳm trông gã.
veš, da nisem ravno globok človek.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
khi bạn nhìn lâu vào trong một vực thẳm thì nó cũng xem xét kỹ bạn đấy.
f.nietzsche
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality: