Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Ông đang tập thể dục, phải không?
คุณออกกำลังกายมาใช่มั้ย หนูดูออกเลย
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
cám ơn! bài tập thể dục điên ghê phải không?
ขอบคุณ ข้าแค่ออกกำลังกายนิดหน่อย
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
gần đây ông có thể dục tí gì không?
พี่ได้ออกกำลังกายบ้างไหมช่วงนี้
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
thể dục
ออกกำลังกาย
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bạn đang ở phòng tập thể dục 5 lần một tuần.
นายเข้ายิมอาทิตย์ละ 5 ครั้ง ขับรถเท่ ๆ
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- lâu nay ông có tập thể dục?
นิดหน่อย
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
hai đứa có mệt không? Được rồi.
เราเกือบถึงแล้วล่ะ
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
1:00 trưa, thức ăn và tập thể dục.
บ่ายโมงแล้วได้เวลาอาหารกับออกกำลัง
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
lên tập thể dục đi bọn khỉ lười biếng!
ออกไปไอ้พวกลิงขี้เกียจสันหลังยาว
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
bạn tập vất vả quá.
พยายามมากเลยนะ
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
khách hàng của tôi muốn tập thể dục ở tầng 43.
ลูกความของผมต้องการเข้าไปยังยิมบนชั้น 43
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- một giáo viên thể dục.
ครู ยิมนาสติก
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
- họ có vài thức được gọi là phòng tập thể dục...
นายไม่เคยออกกำลังกายเลยหรือไง... / มันไมใช่...
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
họ là một khối óc tập thể.
พวกมันมคความคิด
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
anh đang tập thể dục. trừ khi em muốn hướng dẫn anh tập.
เลสเตอร์ ฉันไม่ปล่อยคุณไว้อย่างนี้แน่
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
em phải trả tiền sửa chữa phòng tập thể dục! 300 ngàn!
ค่าซ่อมโรงยิมของเธอ, 300,000 เยน !
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
nếu ông làm việc cả đêm, ông nên thử một số bài tập thể dục.
ถ้าคุณจะทำงานโต้รุ่ง คุณควรจะออกกำลังกายบ้างนะ
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
kể cả bọn giết người hàng loạt còn được tập thể dục 15 phút mỗi ngày.
นักฆ่าต่อเนื่องต้องออกกำลังกาย 15 นาทีต่อวัน
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
Đang truy lùng phòng tập thể dục nơi hắn sử dụng thuốc kích thích cơ bắp.
ผมกำลังแกะรอยไปที่ยิม ที่เขาไปฝึก
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
một lần vào buổi sáng ngay sau khi tập thể hình.
ครั้งหนึ่งตอนเช้า หลังเสร็จงาน - และอีกครั้ง หลังมื้อเที่ยง
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: