From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
hạnh phúc
ความสุข
Last Update: 2012-06-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
hạnh phúc.
เพิ่งจะนึกได้ คุณดูแลบริษัท
Last Update: 2016-10-29 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
rất hạnh phúc.
- very happy.
chúng hạnh phúc.
พวกเขามีความสุข
nó đang hạnh phúc?
เธอทุกข์มากหรือเปล่า
- hạnh phúc đây rồi!
- มีความสุขแล้วใช่มั้ย
nơi này rất hạnh phúc
ที่แห่งนี้ คือห้องแห่งความสำราญบานใจ
bà ấy đang hạnh phúc.
เธอดูมีความสุข
bọn mày hạnh phúc chưa?
เขาเพียงฟ้ามือลงวิธีที่เม็กซิโกที่จะทำ ห
kết thúc hạnh phúc,nhỉ?
จบแบบแฮปปี้เอนดิ้งใช่ไหม
này-này. giữ hạnh phúc.
เฮ้ เฮ้ ใจเย็นก่อนสิ
ba mẹ muốn con hạnh phúc
พ่อกับแม่อยากให้หนูมีความสุข
anh chỉ muốn em hạnh phúc.
ผมเอาปัญหามาให้คุณมากกว่าความสุข
Ồ, họ sống rất hạnh phúc.
โอ้พวกเขามีความสุขมาก.
hạnh phúc... phải được đoạt lấy!
ควาสุขเหรอ? ต้องดูแลตัวเอง
bố hạnh phúc vì con đã gọi.
นี่พ่อมีความสุขมากที่ลูกโทรมา
bạn muốn riley được hạnh phúc?
นายอยากให้ไรลี่ย์มีความสุขใช่มั้ย
tuổi già hạnh phúc quá rồi, hả?
ยิ่งแก่ ยิ่งสนุกขึ้น
anh thật sự mong em được hạnh phúc
ผมหวังจริงๆว่า คุณจะมีความสุขนะ
môi một tuổi thơ một sự hạnh phúc.
ทำให้เด็ก ทุกคน มีความสุข