From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Đây giống như một mối ràng buộc được chia sẻ và khi bạn là một phần của nhóm người khăng khít ấy.
มันเหมือนกับว่าเรามีพันธะร่วมกัน และเมื่อคุณเป็นส่วนหนึ่งของกลุ่มคน ที่มีความผูกพันแน่นแฟ้นนี้
em đang lập biểu đồ mạng lưới quan hệ của thợ săn với nhóm đồng minh nhóm hội viên họ làm liệc chung và giữ tài liệu lại
ฉันกำลังพยายามหา ความเชื่อมโยงของผู้นำสาร กับนักล่า พันธมิตรของพวกเขา กลุ่มในสังกัดที่พวกเขาทำงานด้วย
những hiệp sĩ của vòng cực vàng là một nhóm cực đoan miền nam, hoạt động ở miền bắc nhằm lật đổ lực lượng liên bang.
อัศวินอาณาจักรทองคำ เป็นกลุ่มหัวรุนแรงฝ่ายใต้ ปฎิบัติการทางเหนือ เพื่อโค่นล้มฝ่ายสหพันธ์