Results for nhóm translation from Vietnamese to Thai

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Thai

Info

Vietnamese

nhóm

Thai

grup

Last Update: 2009-07-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Be the first to vote

Reference: Translated.com

Vietnamese

anh đi nhóm lửa.

Thai

ผมจะจุดไฟ

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Be the first to vote

Reference: Translated.com

Vietnamese

- như là 1 nhóm.

Thai

สำเนียงอะไร?

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Be the first to vote

Reference: Translated.com

Vietnamese

sáng nay nhóm của tôi đã ,..

Thai

เช้าวันที่คณะของพวกเขาออกเดินทาง..

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Be the first to vote

Reference: Translated.com

Vietnamese

thằng nào nhóm máu ab giơ tay lên.

Thai

ใครมีเลือดกรุ๊ป ab ยกมือขึ้น

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Be the first to vote

Reference: Translated.com

Vietnamese

- 1 nhóm khiêu vũ trên đường phố.

Thai

\ ก็สำเนียงของเธอไง เธอมีสำเนียงของตัวเอง

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Be the first to vote

Reference: Translated.com

Vietnamese

vậy... nếu nhóm kia quá sợ để đấu với tôi...

Thai

ไม่สำคัญว่าเราจะสวมชุดยังไง

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Be the first to vote

Reference: Translated.com

Vietnamese

có thể gọi moose. tôi nhảy trong nhóm.

Thai

ฉันว่า ไม่มีอะไรต้องพูดแล้วล่ะ

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Be the first to vote

Reference: Translated.com

Vietnamese

lầu 8, toà nhà lớn, nhóm the street có hôm nay.

Thai

แอนดี้อยู่รึเปล่าครับ

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Be the first to vote

Reference: Translated.com

Vietnamese

chúng tôi cần các bạn để thành lập 1 nhóm nhảy.

Thai

และสิ่งนั้นก็คือ msa ใช่มั้ย?

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Be the first to vote

Reference: Translated.com

Vietnamese

- chúng ta là một nhóm. họ muốn biểu quyết.

Thai

เรามาด้วยกัน ถ้าพวกเขาลงคะแนนเสียง..

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Be the first to vote

Reference: Translated.com

Vietnamese

chúng ta sẽ bắt đầu bằng một nhóm con nít đang rất thờ ơ.

Thai

เราจะเริ่มจากกลุ่มเด็กที่หมดเรี่ยวแรง

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Be the first to vote

Reference: Translated.com

Vietnamese

không, ở đây tôi không thấy ai thích hợp để lập nhóm.

Thai

ทำไม?

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Be the first to vote

Reference: Translated.com

Vietnamese

nhóm nhảy sẽ tan rã, chúng ta sẽ chẳng biết làm gì nữa.

Thai

ยกโทษให้ฉันด้วย ฉันเป็นคนทำให้ทุกคนต้องมาเกี่ยวข้อง แอนดี้ อย่าพูดงั้นสิ

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Be the first to vote

Reference: Translated.com

Vietnamese

- em không chắc lắm và nhóm này ...anh chắc chắn phải xem qua

Thai

และอันนี้ นายต้องดูเลย

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Be the first to vote

Reference: Translated.com

Vietnamese

- 2 người chưa thể là 1 nhóm. thế còn những người ngoài đó?

Thai

ไปกันเถอะ ไปกับพรรคพวกของเธอ \ นายไม่สามารถพาพวกเค้ากลับมาได้หรอก

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Be the first to vote

Reference: Translated.com

Vietnamese

báo cáo của nhóm phóng viên ở salamanca cho biết ngài tổng thống đã qua cơn nguy kịch.

Thai

มีการรายงานจากซาลามานก้า ตอนนี้ท่านประธานาธิบดี พ้นขีดอันตรายแล้ว

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Be the first to vote

Reference: Translated.com

Vietnamese

Đây giống như một mối ràng buộc được chia sẻ và khi bạn là một phần của nhóm người khăng khít ấy.

Thai

มันเหมือนกับว่าเรามีพันธะร่วมกัน และเมื่อคุณเป็นส่วนหนึ่งของกลุ่มคน ที่มีความผูกพันแน่นแฟ้นนี้

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Be the first to vote

Reference: Translated.com

Vietnamese

em đang lập biểu đồ mạng lưới quan hệ của thợ săn với nhóm đồng minh nhóm hội viên họ làm liệc chung và giữ tài liệu lại

Thai

ฉันกำลังพยายามหา ความเชื่อมโยงของผู้นำสาร กับนักล่า พันธมิตรของพวกเขา กลุ่มในสังกัดที่พวกเขาทำงานด้วย

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Be the first to vote

Reference: Translated.com

Vietnamese

những hiệp sĩ của vòng cực vàng là một nhóm cực đoan miền nam, hoạt động ở miền bắc nhằm lật đổ lực lượng liên bang.

Thai

อัศวินอาณาจักรทองคำ เป็นกลุ่มหัวรุนแรงฝ่ายใต้ ปฎิบัติการทางเหนือ เพื่อโค่นล้มฝ่ายสหพันธ์

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Be the first to vote

Reference: Translated.com

Get a better translation with
8,644,212,430 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK