Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.
De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
استراحت اطمأنت كل الارض. هتفوا ترنما.
nay cả đất được yên nghỉ bình tĩnh, trổi giọng hát mừng!
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
لان لنا فرحا كثيرا وتعزية بسبب محبتك لان احشاء القديسين قد استراحت بك ايها الاخ
vả, hỡi anh, tôi đã được vui mừng yên ủi lắm bởi lòng yêu thương của anh, vì nhờ anh mà lòng các thánh đồ được yên ủi.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
في ايام شمجر بن عناة في ايام ياعيل استراحت الطرق وعابرو السبل ساروا في مسالك معوجة.
trong ngày sam-ga, con trai a-nát, và nhằm lúc gia-ên, các đường cái đều bị bỏ hoang, những hành khách nương theo các lối quanh-quẹo;
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
ثم اضطجع ابيا مع آبائه فدفنوه في مدينة داود وملك آسا ابنه عوضا عنه. في ايامه استراحت الارض عشر سنين
a-bi-gia an giấc cùng tổ phụ mình, và người ta chôn người trong thành Ða-vít. a-sa, con trai người, cai trị thế cho người. trong đời người, xứ được hòa bình mười năm.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
فاخذ يشوع كل الارض حسب كل ما كلم به الرب موسى واعطاها يشوع ملكا لاسرائيل حسب فرقهم واسباطهم. واستراحت الارض من الحرب
vậy, giô-suê chiếm cả xứ, y như Ðức giê-hô-va đã phán dặn môi-se, và ban xứ cho y-sơ-ra-ên làm sản nghiệp, tùy sự chia phân từng chi phái. bấy giờ, xứ được bình tịnh, không còn giặc giã.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad: