Usted buscó: الرسول (Árabe - Vietnamita)

Traducción automática

Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.

Arabic

Vietnamese

Información

Arabic

الرسول

Vietnamese

 

De: Traducción automática
Sugiera una traducción mejor
Calidad:

Contribuciones humanas

De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.

Añadir una traducción

Árabe

Vietnamita

Información

Árabe

الرسول الشرير يقع في الشر والسفير الامين شفاء.

Vietnamita

sứ giả gian ác sa vào tai họa; còn khâm sai trung tín khác nào thuốc hay.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

فذهب الرسول ودخل واخبر داود بكل ما ارسله فيه يوآب.

Vietnamita

như vậy, sứ giả đi; khi người đến nơi, thuật cho Ða-vít biết mọi điều giô-áp đã dặn người.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

ان علامات الرسول صنعت بينكم في كل صبر بآيات وعجائب وقوات.

Vietnamita

các bằng cớ về chức sứ đồ tôi đã tỏ ra trong anh em bởi sự nhịn nhục mọi đàng, bởi các phép lạ.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

كبرد الثلج في يوم الحصاد الرسول الامين لمرسليه لانه يرد نفس سادته.

Vietnamita

sứ giả trung tín với người sai đi, giống như tuyết mát mẻ trong ngày mùa gặt; vì người bổ sức linh hồn của chủ mình.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

واوصى الرسول قائلا عندما تفرغ من الكلام مع الملك عن جميع امور الحرب

Vietnamita

và người truyền lịnh cho sứ giả rằng: khi ngươi đã thuật xong cho vua mọi điều đã xảy ra nơi chiến trận,

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

وقال الرسول لداود قد تجبر علينا القوم وخرجوا الينا الى الحقل فكنا عليهم الى مدخل الباب.

Vietnamita

sứ giả tâu cùng Ða-vít rằng: ban đầu những quân đó mạnh hơn chúng tôi, kéo ra đến ngoài đồng; nhưng chúng tôi đánh đuổi chúng nó đến cửa thành.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

فجاء الرسول واخبره قائلا قد اتوا برؤوس بني الملك. فقال اجعلوها كومتين في مدخل الباب الى الصباح.

Vietnamita

có sứ giả đến báo tin cho người, rằng: người ta có đem đến thủ cấp các con trai của vua. giê-hu đáp: hãy chất làm hai đống tại nơi cửa thành cho đến sáng mai.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

واما الرسول الذي ذهب ليدعو ميخا فكلمه قائلا هوذا كلام جميع الانبياء بفم واحد خير للملك. فليكن كلامك مثل كلام واحد منهم وتكلم بخير.

Vietnamita

vả, sứ giả đi mời mi-chê, nói cùng người rằng: những tiên tri đều đồng lòng báo cáo sự lành cho vua; tôi xin ông cũng hãy lấy lời như lời của họ mà báo cáo điều lành.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

فذهب راكب الفرس للقائه وقال هكذا يقول الملك أسلام. فقال ياهو ما لك وللسلام. در الى ورائي. فاخبر الرقيب قائلا قد وصل الرسول اليهم ولم يرجع.

Vietnamita

vậy, có người lính kỵ đi đón giê-hu đáp: sự bình yên có can hệ chi ngươi? hãy lui sau ta. tên lính canh báo tin rằng: sứ giả đã đi đến nơi quân ấy rồi, nhưng không trở về.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

الحق الحق اقول لكم انه ليس عبد اعظم من سيده ولا رسول اعظم من مرسله.

Vietnamita

quả thật, quả thật, ta nói cùng các ngươi, đầy tớ chẳng lớn hơn chủ mình, sứ giả cũng chẳng lớn hơn kẻ sai mình.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Obtenga una traducción de calidad con
7,739,966,967 contribuciones humanas

Usuarios que están solicitando ayuda en este momento:



Utilizamos cookies para mejorar nuestros servicios. Al continuar navegando está aceptando su uso. Más información. De acuerdo