Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.
De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
الانهار لتصفق بالايادي الجبال لترنم معا
nguyện các sông vỗ tay, núi non cùng nhau hát vui mừng trước mặt Ðức giê-hô-va!
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
نحن سمعناه يقول اني انقض هذا الهيكل المصنوع بالايادي وفي ثلاثة ايام ابني آخر غير مصنوع باياد.
chúng tôi có nghe người nói: ta sẽ phá đền thờ nầy bởi tay người ta cất lên, khỏi ba ngày, ta sẽ cất một đền thờ khác không phải bởi tay người ta cất.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
لانكم بفرح تخرجون وبسلام تحضرون. الجبال والآكام تشيد امامكم ترنما وكل شجر الحقل تصفق بالايادي.
vì các ngươi sẽ đi ra vui vẻ, được đưa đi trong sự bình an. trước mặt các ngươi, núi và đồi sẽ trổi tiếng ca hát, mọi cây cối ngoài đồng sẽ vỗ tay.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
لامام المغنين. لبني قورح. مزمور. يا جميع الامم صفقوا بالايادي. اهتفوا لله بصوت الابتهاج.
hỡi các dân, hãy vỗ tay; hãy lấy tiếng thắng trận mà reo mừng cho Ðức chúa trời.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
وانتم تنظرون وتسمعون انه ليس من افسس فقط بل من جميع اسيا تقريبا استمال وازاغ بولس هذا جمعا كثيرا قائلا ان التي تصنع بالايادي ليست آلهة.
các ngươi lại thấy và nghe nói, không những tại thành Ê-phê-sô thôi, gần suốt hết cõi a-si nữa, rằng tên phao-lô này đã khuyên dỗ và trở lòng nhiều người, mà nói rằng các thần bởi tay người ta làm ra chẳng phải là chúa.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
يصفق عليك بالايادي كل عابري الطريق. يصفرون وينغضون رؤوسهم على بنت اورشليم قائلين أهذه هي المدينة التي يقولون انها كمال الجمال بهجة كل الارض.
những người qua đường thấy ngươi thì vỗ tay; xỉ báng lắc đầu vì thấy gái giê-ru-sa-lem, nói rằng: có phải nầy là thành mà người ta gọi là sự đẹp đẽ trọn vẹn, sự vui mừng của cả đất chăng?
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
ضع الورق على التّابلو لتشكيل أيادي بوكر
Đặt quân bài trên hoạt cảnh để tổ chức sắp bài xì
Última actualización: 2014-08-15
Frecuencia de uso: 1
Calidad: