Usted buscó: بالايادي (Árabe - Vietnamita)

Traducción automática

Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.

Arabic

Vietnamese

Información

Arabic

بالايادي

Vietnamese

 

De: Traducción automática
Sugiera una traducción mejor
Calidad:

Contribuciones humanas

De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.

Añadir una traducción

Árabe

Vietnamita

Información

Árabe

‎الانهار لتصفق بالايادي الجبال لترنم معا

Vietnamita

nguyện các sông vỗ tay, núi non cùng nhau hát vui mừng trước mặt Ðức giê-hô-va!

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

نحن سمعناه يقول اني انقض هذا الهيكل المصنوع بالايادي وفي ثلاثة ايام ابني آخر غير مصنوع باياد.

Vietnamita

chúng tôi có nghe người nói: ta sẽ phá đền thờ nầy bởi tay người ta cất lên, khỏi ba ngày, ta sẽ cất một đền thờ khác không phải bởi tay người ta cất.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

لانكم بفرح تخرجون وبسلام تحضرون. الجبال والآكام تشيد امامكم ترنما وكل شجر الحقل تصفق بالايادي.

Vietnamita

vì các ngươi sẽ đi ra vui vẻ, được đưa đi trong sự bình an. trước mặt các ngươi, núi và đồi sẽ trổi tiếng ca hát, mọi cây cối ngoài đồng sẽ vỗ tay.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

لامام المغنين. لبني قورح. مزمور‎. ‎يا جميع الامم صفقوا بالايادي. اهتفوا لله بصوت الابتهاج‎.

Vietnamita

hỡi các dân, hãy vỗ tay; hãy lấy tiếng thắng trận mà reo mừng cho Ðức chúa trời.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

‎وانتم تنظرون وتسمعون انه ليس من افسس فقط بل من جميع اسيا تقريبا استمال وازاغ بولس هذا جمعا كثيرا قائلا ان التي تصنع بالايادي ليست آلهة‎.

Vietnamita

các ngươi lại thấy và nghe nói, không những tại thành Ê-phê-sô thôi, gần suốt hết cõi a-si nữa, rằng tên phao-lô này đã khuyên dỗ và trở lòng nhiều người, mà nói rằng các thần bởi tay người ta làm ra chẳng phải là chúa.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

يصفق عليك بالايادي كل عابري الطريق. يصفرون وينغضون رؤوسهم على بنت اورشليم قائلين أهذه هي المدينة التي يقولون انها كمال الجمال بهجة كل الارض.

Vietnamita

những người qua đường thấy ngươi thì vỗ tay; xỉ báng lắc đầu vì thấy gái giê-ru-sa-lem, nói rằng: có phải nầy là thành mà người ta gọi là sự đẹp đẽ trọn vẹn, sự vui mừng của cả đất chăng?

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

ضع الورق على التّابلو لتشكيل أيادي بوكر

Vietnamita

Đặt quân bài trên hoạt cảnh để tổ chức sắp bài xì

Última actualización: 2014-08-15
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Obtenga una traducción de calidad con
7,738,718,236 contribuciones humanas

Usuarios que están solicitando ayuda en este momento:



Utilizamos cookies para mejorar nuestros servicios. Al continuar navegando está aceptando su uso. Más información. De acuerdo