Usted buscó: مسافة (Árabe - Vietnamita)

Contribuciones humanas

De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.

Añadir una traducción

Árabe

Vietnamita

Información

Árabe

مسافة

Vietnamita

dấu cách

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

إلحاق مسافة

Vietnamita

thêm khoảng trống

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

& مسافة الفراغ

Vietnamita

chiều rộng & khoảng trống

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Advertencia: contiene formato HTML invisible

Árabe

مسافة بدء السحب:

Vietnamita

khoảng cách đầu kéo:

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

خذ مسافة من الأولاد

Vietnamita

lấy sức chứa từ điều con

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

فقال له امض بسلام ولما مضى من عنده مسافة من الارض

Vietnamita

Ê-li-sê đáp với người rằng: hãy đi bình yên. khi na-a-man đã lìa khỏi Ê-li-sê, đi cách xa xa,

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

وديست المعصرة خارج المدينة فخرج دم من المعصرة حتى الى لجم الخيل مسافة الف وست مئة غلوة

Vietnamita

thùng ấy phải giày đạp tại ngoài thành; rồi có huyết ở thùng chảy ra, huyết đó lên đến chỗ khớp ngựa, dài một quãng là một ngàn sáu trăm dặm.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

ثم رحلوا من بيت ايل. ولما كان مسافة من الارض بعد حتى يأتوا الى افراتة ولدت راحيل وتعسّرت ولادتها.

Vietnamita

Ở từ bê-tên đi, họ còn cách eân-phù-hộ-rát chừng vào thôi đường, thì ra-chên sanh nở. việc sanh nở của người thật đau đớn.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

إذا نقرت بالفأرة وبدأت بتحريك الفأرة لمسافة تساوي مسافة بدء السحب على الأقل ، فإنك سوف تبدأ عملية سحب.

Vietnamita

nếu bạn nhấn chuột và bắt đầu di chuyển con chuột qua ít nhất khoảng cách bắt đầu kéo, thao tác kéo sẽ được khởi chạy.

Última actualización: 2011-10-23
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

والمدينة كانت موضوعة مربعة طولها بقدر العرض. فقاس المدينة بالقصبة مسافة اثني عشر الف غلوة. الطول والعرض والارتفاع متساوية.

Vietnamita

thành làm kiểu vuông và bề dài cùng bề ngang bằng nhau. thiên sứ đo thành bằng cây sậy: thành được một vạn hai ngàn ếch-ta-đơ; bề dài, bề ngang, và bề cao cũng bằng nhau.

Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Árabe

‮مسطرة المسافات

Vietnamita

spacebar

Última actualización: 2009-07-01
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Obtenga una traducción de calidad con
7,749,096,609 contribuciones humanas

Usuarios que están solicitando ayuda en este momento:



Utilizamos cookies para mejorar nuestros servicios. Al continuar navegando está aceptando su uso. Más información. De acuerdo