Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.
De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
然 而 敬 虔 加 上 知 足 的 心 便 是 大 利 了
vả, sự tôn kính cùng sự thỏa lòng ấy là một lợi lớn.
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
為 要 保 守 公 平 人 的 路 、 護 庇 虔 敬 人 的 道
phù hộ các lối của người công bình, và giữ gìn đường của thánh đồ ngài.
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
使 不 虔 敬 的 人 不 得 作 王 、 免 得 有 人 牢 籠 百 姓
hầu ngăn trở kẻ gian ác cai trị, và không ai gài bẫy cho dân sự.
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
神 把 我 交 給 不 敬 虔 的 人 、 把 我 扔 到 惡 人 的 手 中
Ðức chúa trời đã phó tôi cho kẻ vô đạo, trao tôi vào tay kẻ gian ác.
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
惡 人 誇 勝 是 暫 時 的 、 不 敬 虔 人 的 喜 樂 不 過 轉 眼 之 間 麼
thì sự thắng hơn của kẻ ác không có lâu, và sự vui mừng của kẻ vô đạo chỉ một lúc mà thôi.
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
但 要 遠 避 世 俗 的 虛 談 . 因 為 這 等 人 必 進 到 更 不 敬 虔 的 地 步
nhưng phải bỏ những lời hư không phàm tục; vì những kẻ giữ điều đó càng sai lạc luôn trong đường không tin kính,
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
有 敬 虔 的 外 貌 、 卻 背 了 敬 虔 的 實 意 . 這 等 人 你 要 躲 開
bề ngoài giữ điều nhơn đức, nhưng chối bỏ quyền phép của nhơn đức đó. những kẻ thể ấy, con hãy lánh xa đi.
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
不 但 如 此 、 凡 立 志 在 基 督 耶 穌 裡 敬 虔 度 日 的 、 也 都 要 受 逼 迫
vả lại, hết thảy mọi người muốn sống cách nhân đức trong Ðức chúa jêsus christ, thì sẽ bị bắt bớ.
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
神 的 神 能 已 將 一 切 關 乎 生 命 和 虔 敬 的 事 賜 給 我 們 、 皆 因 我 們 認 識 那 用 自 己 榮 耀 和 美 德 召 我 們 的 主
quyền phép Ðức chúa trời đã ban cho chúng ta mọi điều thuộc về sự sống và sự tôn kính, khiến chúng ta biết Ðấng lấy vinh hiển và nhơn đức mà gọi chúng ta,
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
不 敬 虔 的 人 、 雖 然 得 利 、 神 奪 取 其 命 的 時 候 、 還 有 甚 麼 指 望 呢
dầu kẻ ác được tài sản, Ðức chúa trời cất lấy linh hồn nó đi; vậy, sự trông cậy kẻ ác là gì?
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
神 也 沒 有 寬 容 上 古 的 世 代 、 曾 叫 洪 水 臨 到 那 不 敬 虔 的 世 代 、 卻 保 護 了 傳 義 道 的 挪 亞 一 家 八 口
nếu ngài chẳng tiếc thế gian xưa, trong khi sai nước lụt phạt đời gian ác nầy, chỉ gìn giữ nô-ê là thầy giảng đạo công bình, với bảy người khác mà thôi;
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
神 的 僕 人 、 耶 穌 基 督 的 使 徒 保 羅 、 憑 著 神 選 民 的 信 心 、 與 敬 虔 真 理 的 知 識
ta, phao-lô, tôi tớ của Ðức chúa trời và sứ đồ của Ðức chúa jêsus christ, để đưa các người được chọn của Ðức chúa trời đến đức tin và sự thông hiểu lẽ thật, là sự sanh lòng nhân đức,
Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad: