Usted buscó: (Chino (Simplificado) - Vietnamita)

Traducción automática

Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.

Chinese

Vietnamese

Información

Chinese

Vietnamese

 

De: Traducción automática
Sugiera una traducción mejor
Calidad:

Contribuciones humanas

De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.

Añadir una traducción

Chino (Simplificado)

Vietnamita

Información

Chino (Simplificado)

必 須 經 撒 瑪 利 亞

Vietnamita

vả, ngài phải đi ngang qua xứ sa-ma-ri.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Chino (Simplificado)

耶 穌 說 、 拿 來 給 我

Vietnamita

ngài phán rằng: hãy đem đây cho ta.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Chino (Simplificado)

了 三 天 、 官 長 走 遍 營 中

Vietnamita

cuối ba ngày, các quan trưởng đi khắp trại quân

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Chino (Simplificado)

他 接 來 、 在 他 們 面 前 喫 了

Vietnamita

ngài nhận lấy mà ăn trước mặt môn đồ.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Chino (Simplificado)

也 不 許 人 拿 著 器 具 從 殿 裡 經

Vietnamita

ngài cấm không cho ai được đem đồ gì đi ngang qua đền thờ.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Chino (Simplificado)

他 卻 從 他 們 中 間 直 行 、 去 了

Vietnamita

song ngài qua giữa bọn họ và đi khỏi.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Chino (Simplificado)

二 人 經 彼 西 底 、 來 到 旁 非 利 亞

Vietnamita

kế đó, hai sứ đồ vượt qua đất bi-si-đi, đến trong xứ bam-phi-ly.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Chino (Simplificado)

他 們 告 訴 他 、 是 拿 撒 勒 人 耶 穌 經

Vietnamita

người ta trả lời rằng: Ấy là jêsus, người na-xa-rét đi qua.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Chino (Simplificado)

先 打 發 他 們 河 、 又 打 發 所 有 的 都

Vietnamita

người đem họ qua rạch, và hết thảy của cải mình qua nữa.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Chino (Simplificado)

一 代 去 、 一 代 又 來 . 地 卻 永 遠 長 存

Vietnamita

Ðời nầy qua, đời khác đến; nhưng đất cứ còn luôn luôn.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Chino (Simplificado)

你 的 烈 怒 漫 我 身 . 你 的 驚 嚇 、 把 我 剪 除

Vietnamita

sự giận dữ chúa trôi trác tôi, sự hãi hùng chúa đã trừ diệt tôi.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Chino (Simplificado)

你 們 饒 恕 人 的 犯 、 你 們 的 天 父 也 必 饒 恕 你 們 的

Vietnamita

vả, nếu các ngươi tha lỗi cho người ta, thì cha các ngươi ở trên trời cũng sẽ tha thứ các ngươi.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Chino (Simplificado)

他 沒 有 按 我 們 的 罪 待 我 們 、 也 沒 有 照 我 們 的 罪 孽 報 應 我 們

Vietnamita

ngài không đãi chúng tôi theo tội lỗi chúng tôi, cũng không báo trả chúng tôi tùy sự gian ác của chúng tôi.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Chino (Simplificado)

死 亡 的 門 、 曾 向 你 顯 露 麼 . 死 蔭 的 門 、 你 曾 見

Vietnamita

cửa âm phủ há có bày ra trước mặt ngươi chớ? có thấy các cửa của bóng sự chết chăng?

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Chino (Simplificado)

  神 阿 、 你 的 公 義 甚 高 . 行 大 事 的   神 阿 、 誰 能 像 你

Vietnamita

hỡi Ðức chúa trời, sự công bình chúa rất cao. chính chúa đã làm công việc cả thể, hỡi Ðức chúa trời, ai giống như chúa?

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Chino (Simplificado)

  神 阿 、 願 你 崇 高 、 於 諸 天 . 願 你 的 榮 耀 、 高 全 地

Vietnamita

hỡi Ðức chúa trời, nguyện chúa được tôn cao hơn các từng trời; nguyện sự vinh hiển chúa trổi hơn cả trái đất!

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Chino (Simplificado)

天 怎 樣 高 地 、 照 樣 我 的 道 路 、 高 你 們 的 道 路 、 我 的 意 念 、 高 你 們 的 意 念

Vietnamita

vì các từng trời cao hơn đất bao nhiêu, thì đường lối ta cao hơn đường lối các ngươi, ý tưởng ta cao hơn ý tưởng các ngươi cũng bấy nhiêu.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Obtenga una traducción de calidad con
7,770,569,453 contribuciones humanas

Usuarios que están solicitando ayuda en este momento:



Utilizamos cookies para mejorar nuestros servicios. Al continuar navegando está aceptando su uso. Más información. De acuerdo