Usted buscó: (Chino (Simplificado) - Vietnamita)

Contribuciones humanas

De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.

Añadir una traducción

Chino (Simplificado)

Vietnamita

Información

Chino (Simplificado)

Vietnamita

cười

Última actualización: 2015-05-12
Frecuencia de uso: 4
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Chino (Simplificado)

義 人 要 看 見 而 懼 怕 、 並 要

Vietnamita

người công bình sẽ thấy, bèn bắt sợ, và cười người, mà rằng:

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Chino (Simplificado)

他 們 曉 得 女 兒 已 經 死 了 、 就 嗤 耶 穌

Vietnamita

họ biết nó thật chết rồi, bèn nhạo báng ngài.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Chino (Simplificado)

主 要 他 、 因 見 他 受 罰 的 日 子 將 要 來 到

Vietnamita

chúa sẽ chê cười nó, vì thấy ngày phạt nó hầu đến.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Chino (Simplificado)

他 們 如 同 席 上 好 嬉 的 狂 妄 人 、 向 我 咬 牙

Vietnamita

chúng nó nghiến răng nghịch tôi với những kẻ ác tệ hay nhạo báng.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Chino (Simplificado)

你 使 我 們 在 列 邦 中 作 了 談 、 使 眾 民 向 我 們 搖 頭

Vietnamita

chúa làm chúng tôi nên tục ngữ giữa các nước, trong các dân, ai thấy chúng tôi bèn lắc đầu.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Chino (Simplificado)

  神 使 我 作 了 民 中 的 談 . 他 們 也 吐 唾 沫 在 我 臉 上

Vietnamita

nhưng Ðức chúa trời có làm tôi trở nên tục ngữ của dân sự, chúng khạc nhổ nơi mặt tôi.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Chino (Simplificado)

他 們 譏 人 、 憑 惡 意 說 欺 壓 人 的 話 . 他 們 說 話 自 高

Vietnamita

chúng nó nhạo báng, nói về sự hà hiếp cách hung ác: chúng nó nói cách cao kỳ.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Chino (Simplificado)

人 在 喜 中 、 心 也 憂 愁 . 快 樂 至 極 、 就 生 愁 苦

Vietnamita

dầu trong lúc cười cợt lòng vẫn buồn thảm; và cuối cùng sự vui, ấy là điều sầu não.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Chino (Simplificado)

他 們 不 敢 自 信 、 我 就 向 他 們 含 . 他 們 不 使 我 臉 上 的 光 改 變

Vietnamita

tôi mỉm cười với chúng, khi chúng bị ngã lòng; họ chẳng hề làm rối nét mặt bình tịnh tôi được.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Chino (Simplificado)

你 在 耶 和 華 領 你 到 的 各 國 中 、 要 令 人 驚 駭 、 談 、 譏 誚

Vietnamita

trong các dân tộc mà Ðức giê-hô-va sẽ dẫn ngươi đến, ngươi sẽ thành một sự kinh hãi, tục ngữ, và tiếu đàm.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Chino (Simplificado)

以 致 他 們 的 地 令 人 驚 駭 、 常 常 嗤 、 凡 經 過 這 地 的 、 必 驚 駭 搖 頭

Vietnamita

nên đất nó trở nên gở lạ, làm trò cười mãi mãi; kẻ qua người lại đều sững sờ và lắc đầu.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Chino (Simplificado)

以 東 必 令 人 驚 駭 . 凡 經 過 的 人 、 就 受 驚 駭 、 又 因 他 一 切 的 災 禍 嗤

Vietnamita

Ê-đôm sẽ nên gở lạ, mọi người đi qua sẽ lấy làm lạ; thấy tai vạ của nó, thì đều xỉ báng.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Chino (Simplificado)

主 耶 和 華 如 此 說 、 你 必 喝 你 姐 姐 所 喝 的 杯 . 那 杯 又 深 又 廣 、 盛 得 甚 多 、 使 你 被 人 嗤 譏 刺

Vietnamita

chúa giê-hô-va phán như vầy: mầy sẽ uống chén của chị mầy, là chén sâu và rộng, chứa được rất nhiều; mầy sẽ bị chê cười nhạo báng.

Última actualización: 2012-05-04
Frecuencia de uso: 1
Calidad:

Referencia: Wikipedia

Obtenga una traducción de calidad con
7,794,602,616 contribuciones humanas

Usuarios que están solicitando ayuda en este momento:



Utilizamos cookies para mejorar nuestros servicios. Al continuar navegando está aceptando su uso. Más información. De acuerdo