Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.
De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
그 발 은 피 흘 리 는 데 빠 른 지
chúng nó có chơn nhẹ nhàng đặng làm cho đổ máu.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
수 라 구 사 에 대 고 사 흘 을 있 다
tới thành sy-ra-cu-sơ rồi, chúng ta ở lại đây ba ngày.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
그 가 그 들 의 말 을 좇 아 열 흘 을 시 험 하 더
ham-mên-xa nhậm lời họ xin, và thử họ trong mười ngày.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
사 흘 동 안 을 보 지 못 하 고 식 음 을 전 폐 하 니
người ở đó trong ba ngày chẳng thấy, chẳng ăn và cũng chẳng uống.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
오 직 공 법 을 물 같 이 정 의 를 하 수 같 이 흘 릴 지 로
thà hãy làm cho sự chánh trực chảy xuống như nước, và sự công bình như sông lớn cuồn cuộn.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
그 가 산 이 패 하 여 하 나 님 의 진 노 하 시 는 날 에 흘 러 가 리
hoa lợi của nhà nó sẽ bị đem đi mất, tài sản nó sẽ bị trôi đi trong ngày thạnh nộ của chúa.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
너 희 가 죄 와 싸 우 되 아 직 피 흘 리 기 까 지 는 대 항 치 아 니 하
anh em chống trả với tội ác còn chưa đến mỗi đổ huyết;
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
곧 네 환 난 을 잊 을 것 이 라 네 가 추 억 할 지 라 도 물 이 흘 러 감 같 을 것 이
Ông sẽ quên các điều hoạn nạn mình, và nhớ đến nó như nước đã chảy qua.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
곧 교 만 한 눈 과, 거 짓 된 혀 와, 무 죄 한 자 의 피 를 흘 리 는 손 과
con mắt kiêu ngạo, lưỡi dối trá, tay làm đổ huyết vô tội
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
가 라 사 대 ` 이 것 은 많 은 사 람 을 위 하 여 흘 리 는 바 나 의 피 곧 언 약 의 피 니
ngài phán rằng: nầy là huyết ta, huyết của sự giao ước đổ ra cho nhiều người.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
` 내 가 무 리 를 불 쌍 히 여 기 노 라 저 희 가 나 와 함 께 있 은 지 이 미 사 흘 이 매 먹 을 것 이 없 도
ta thương xót đoàn dân nầy: vì đã ba ngày nay, không rời bỏ ta, và chẳng có chi ăn.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
( 이 사 람 이 불 의 의 삯 으 로 밭 을 사 고 후 에 몸 이 곤 두 박 질 하 여 배 가 터 져 창 자 가 다 흘 러 나 온 지
tên đó lấy tiền thưởng của tội ác mình mà mua một đám ruộng, rồi thì nhào xuống, nứt bụng và ruột đổ ra hết.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
가 로 되 ` 이 사 람 의 말 이 내 가 하 나 님 의 성 전 을 헐 고 사 흘 에 지 을 수 있 다 하 더 라' 하
nói như vầy: người nầy đã nói ta có thể phá đền thờ của Ðức chúa trời, rồi dựng lại trong ba ngày.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
( 다 윗 의 시. 영 장 으 로 소 산 님 에 맞 춘 노 래 ) 하 나 님 이 여, 나 를 구 원 하 소 서 물 들 이 내 영 혼 까 지 흘 러 들 어 왔 나 이
Ðức chúa trời ôi! xin cứu tôi, vì những nước đã thấu đến linh hồn tôi.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad: