Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.
De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
det påstår de.
cứ tự nhiên đi.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
- det påstår de.
họ nói như thế. ,
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
det påstår goodman.
chính goodman nói thế.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
- det påstår enkelte.
ta có nghe một vài người nói vậy.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
påstår du virkelig det?
anh định nói thế hả?
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
en syndflod, du påstår?
một trận giông bão, như ngươi nói?
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
det påstår mange sikkert.
- chứ còn ai. dám cá là có cả 1000 thằng tự nhận là nó khâu cái đầu vào.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
politiet påstår, det var bond.
cảnh sát nói rằng là do bond.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
påstår de, de er pengeløs?
anh vẫn cố tỏ ra nghèo khó.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
- bestyreren påstår, at genfærd...
Ông tổng giám đốc quả quyết rằng bóng ma trong căn phòng đã gây trở ngại...
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
de påstår alle at være oraklet.
- Đứa còn lại?
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
det påstår jeg vist ikke, jeg er.
tôi không nghĩ mình đã từng nói về mình như thế.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
jeg gjorde ikke det, de påstår!
tôi không làm những gì mà họ vu cho tôi!
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
-alle påstår, at de er uskyldige.
cô có biết câu mà tội phạm hay dùng, "tôi có làm gì đâu", thám tử . anh là nhân viên công vụ, ông galuska.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Advertencia: contiene formato HTML invisible
- påstår de, det der er falsk?
Ý anh là 3 ngày nữa à? có nhầm lẫn không?
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
han påstår, at han gik på oxford.
anh ta từng nói với tôi anh ta là dân oxford.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
påstår du, at skibet er levende?
cô đang định nói với tôi điều gì? rằng con tàu này, nó vẫn đang sống ư?
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
- du påstår, du taler for en gud.
ngươi nói rằng đang nói lời của thần thánh
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
barney påstår, at i aldrig skændes.
barney nói hai người chưa bao giờ cãi nhau.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
påstår at have set en dreng flyve."
tuyên bố rằng cô ta đã nhìn thấy 1 người biết bay.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
Advertencia: contiene formato HTML invisible