Aprendiendo a traducir con los ejemplos de traducciones humanas.
De traductores profesionales, empresas, páginas web y repositorios de traducción de libre uso.
jeg er tomhændet.
có cầm gì đâu, whit!
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
jeg kom ikke tomhændet.
tôi không đến đây tay không đâu.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
jeg går ikke tomhændet!
tao sẽ không rời đây tay trắng đâu.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
ikke tomhændet, håber jeg.
ta mong là không phải tay không chứ nhỉ!
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
ked af jeg kommer tomhændet.
xin lỗi vì đã đến tay không hén.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
rid og kom ikke tomhændet tilbage.
Đi tới hắc thành đi. Đừng có tay trắng quay về.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
jeg kommer tomhændet herfra, linc.
Ở trong này, em chỉ có tay không, linc
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
jeg kan ikke vende tomhændet hjem igen.
tôi không thể tay không về nhà một lần nữa.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
maskinen lader os aldrig møde tomhændet op.
cỗ máy sẽ không bao giờ để chúng ta làm nhiệm vụ giải cứu chỉ với tay không. ♪
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
når hun endelig viste sig, var det tomhændet.
và khi bà ấy xuất hiện thì đều là hai bàn tay trắng.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
- bakker vi ud nu går vi tomhændet herfra.
giờ mà bỏ đi... thì đi với cái gì chứ?
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
det her gav han mig, sidst jeg dukkede tomhændet op.
Đây là món quà ông ấy đã tặng... khi ta đến bằng tay không lần trước.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
de skal ikke gå tomhændet herfra, for jeg har et godt råd.
Để ngươi không phải ra về tay trắng, ta khuyên ngươi câu này.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
og de grebe ham og sloge ham og sendte ham tomhændet bort.
nhưng họ bắt đầy tớ mà đánh rồi đuổi về tay không.
Última actualización: 2012-05-05
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
jeg har købt disse til dine børn fordi man bør ikke møde op tomhændet.
anh mua mấy thứ cho bọn trẻ đây, vì không thể đến tay không được.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
mor sagde altid, at man aldrig skal komme tomhændet på besøg.
như mẹ hay nói, đừng đi đâu với tay không. Đúng thế.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
jeg beklager, men kommer jeg tilbage tomhændet, slår min chef mig ihjel.
em này, chị thực sự xin lỗi. nhưng nếu chị về tay không sếp chị sẽ giết chị mất.
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
jeg går ikke herfra tomhændet. der må være noget andet vi kan knalde ham på.
không thể về tay không được,
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
jeg burde tømme pistolen ind i hjernen på mig selv og lade dig sidde tomhændet tilbage.
em chỉ cần đi về phía trước và don sạch mọi thằng khốn bằng cách tặng viên đạn này vào đầu rồi bỏ đi. Đó là thứ em muốn nói
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad:
en dag efter en tomhændet jagt, trampede vores høvding hans tænder ud, fordi magien havde fejlet.
một ngay sau khi đi săn chả có kết quả gì thủ lĩnh của chúng tôi đã giật chiếc răng của ông ra bởi vì ma thuật đã thất bại
Última actualización: 2016-10-27
Frecuencia de uso: 1
Calidad: